Bóng đá, Cộng hòa Séc: Brozany trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Brozany
Sân vận động:
Hlavni stadion SK Sokol Brozany
(Brozany nad Ohri)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cetverik Lukas
22
2
180
0
0
0
0
1
Palenik Daniel
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fatrdle Martin
21
3
270
0
0
1
0
23
Fiser Eric
20
3
181
0
0
0
0
14
Hall Leo
19
4
355
0
0
1
0
4
Maigini Tahir
28
4
284
0
0
0
0
7
Zarybnicky Vojtech
26
4
276
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cerny Adam
22
4
257
0
0
2
0
5
Elekana Guy
28
1
85
0
0
0
0
12
Kalina Vaclav
20
4
214
1
0
1
0
20
Kotrba Tomas
?
1
15
0
0
0
0
22
Novotny Vit
24
4
297
1
0
1
0
15
Sedlacek Ondrej
21
2
110
0
0
0
0
5
Sladek Robert
?
3
47
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
30
4
360
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
31
4
305
0
0
1
0
9
Doudera Michal
26
2
180
0
0
0
0
11
Krahula Adam
19
4
198
1
0
0
0
16
Stepanek Filip
21
4
131
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nemec Jiri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cetverik Lukas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fatrdle Martin
21
1
90
0
0
0
0
14
Hall Leo
19
1
7
0
0
0
0
4
Maigini Tahir
28
1
90
0
0
0
0
7
Zarybnicky Vojtech
26
1
27
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cerny Adam
22
1
90
0
0
0
0
12
Kalina Vaclav
20
1
84
0
0
0
0
22
Novotny Vit
24
1
84
0
0
0
0
15
Sedlacek Ondrej
21
1
90
0
0
0
0
5
Sladek Robert
?
1
7
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
30
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
31
2
27
1
0
1
0
9
Doudera Michal
26
1
90
1
0
0
0
11
Krahula Adam
19
1
75
1
0
0
0
16
Stepanek Filip
21
2
64
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nemec Jiri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cetverik Lukas
22
3
270
0
0
0
0
1
Palenik Daniel
24
2
180
0
0
0
0
1
Svejda Radim
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bubenicek Tomas
32
0
0
0
0
0
0
6
Fatrdle Martin
21
4
360
0
0
1
0
23
Fiser Eric
20
3
181
0
0
0
0
14
Hall Leo
19
5
362
0
0
1
0
4
Houessou Euphrem
25
0
0
0
0
0
0
5
Lukas Martin
23
0
0
0
0
0
0
4
Maigini Tahir
28
5
374
0
0
0
0
7
Schettl David
25
0
0
0
0
0
0
7
Zarybnicky Vojtech
26
5
303
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bayd Omar
21
0
0
0
0
0
0
12
Beran Michal
19
0
0
0
0
0
0
8
Cerny Adam
22
5
347
0
0
2
0
5
Elekana Guy
28
1
85
0
0
0
0
10
Itche Abdoul
18
0
0
0
0
0
0
12
Kalina Vaclav
20
5
298
1
0
1
0
20
Kotrba Tomas
?
1
15
0
0
0
0
21
Malek Jan
23
0
0
0
0
0
0
22
Novotny Vit
24
5
381
1
0
1
0
15
Sedlacek Ondrej
21
3
200
0
0
0
0
5
Sladek Robert
?
4
54
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
30
5
424
0
0
4
0
16
Strada Marek
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
31
6
332
1
0
2
0
9
Doudera Michal
26
3
270
1
0
0
0
11
Krahula Adam
19
5
273
2
0
0
0
16
Stepanek Filip
21
6
195
1
0
0
0
19
Sup Dominik
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nemec Jiri
?