Bóng đá, Thụy Sĩ: Bruhl trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Bruhl
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Heim Calvin
24
0
0
0
0
0
0
1
Link Jannis
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Capozzi Giosue
22
0
0
0
0
0
0
16
Cavar Marin
26
0
0
0
0
0
0
20
Freimann Bung Tsai
23
0
0
0
0
0
0
7
Kucani Sanijel
29
0
0
0
0
0
0
3
Lovakovic Josip
29
0
0
0
0
0
0
32
Mettler Mika
24
0
0
0
0
0
0
5
Neitzke Andre
38
0
0
0
0
0
0
19
Rahimi Fuad
27
0
0
0
0
0
0
28
Traber Lars
25
0
0
0
0
0
0
12
Wornhard Jan
24
0
0
0
0
0
0
2
de Freitas Jonathan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cicek Samet
21
0
0
0
0
0
0
20
Cicek Tunahan
33
0
0
0
0
0
0
11
Di Nucci Sandro
23
0
0
0
0
0
0
53
Higueros Anguita Jose
20
0
0
0
0
0
0
6
Holenstein Claudio
34
0
0
0
0
0
0
52
Knaus Maico
24
0
0
0
0
0
0
30
Rafael Devisate
20
0
0
0
0
0
0
52
Razzetti Gabriele
18
0
0
0
0
0
0
53
Spari-Ramos Nathan
24
0
0
0
0
0
0
14
Stadler Dario
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abazi Brendon
21
0
0
0
0
0
0
10
Dorta Felipe
29
0
0
0
0
0
0
51
Milic Mirko
23
0
0
0
0
0
0
11
N'djoli Jean-Paul
24
0
0
0
0
0
0
9
Vesco Daniele
25
0
0
0
0
0
0
27
Zeqiri Leart
22
0
0
0
0
0
0