Bóng đá, Chilê: Brujas Salamanca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
Brujas Salamanca
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Salamanca
(Salamanca)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lara Diego
27
2
91
0
0
1
0
1
Olguin Matias
29
15
1347
0
0
5
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bobadilla Emigdio
26
2
36
0
0
0
0
29
Ciantino Tomas
21
2
15
0
0
0
0
17
Cortez Marcel
29
16
1402
2
0
0
0
20
Dubo Cristian
26
4
103
0
0
0
0
8
Gonzalez Diego
27
11
705
0
0
3
0
25
Huerta Cristobal
21
2
27
0
0
1
0
21
Molina Cesar
28
13
926
0
0
2
1
2
Neculhueque Lukas
23
12
875
0
0
3
1
28
Salvia Diego
25
15
1229
0
0
4
0
23
Tapia Mauro
21
9
791
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mino Juan
38
10
813
1
0
4
1
6
Morales Matias
23
4
77
0
0
0
0
19
Moreno Abel
23
12
652
1
0
5
1
14
Oyarzo Luis
29
4
346
0
0
1
0
13
Pasten Omar
23
2
12
0
0
0
0
16
Vergara Diego
23
9
171
0
0
0
0
22
Vilches Camilo
25
13
829
2
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bravo Matias
25
1
11
0
0
0
0
31
Bustamante Tomas
19
4
136
1
0
1
0
10
Collao Gerard
27
13
719
0
0
0
0
9
Escobar Felipe
32
16
1330
8
0
5
0
15
Lorca Jeison
20
8
493
0
0
0
0
11
Sepulveda Kennan
23
9
349
1
0
1
0
27
Zamora Carreno Matias Josue
30
14
1068
1
0
1
0
30
Zedan Nicolas
25
4
298
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lara Diego
27
2
91
0
0
1
0
1
Olguin Matias
29
15
1347
0
0
5
1
12
Tapia Joshua
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bobadilla Emigdio
26
2
36
0
0
0
0
29
Ciantino Tomas
21
2
15
0
0
0
0
17
Cortez Marcel
29
16
1402
2
0
0
0
20
Dubo Cristian
26
4
103
0
0
0
0
8
Gonzalez Diego
27
11
705
0
0
3
0
25
Huerta Cristobal
21
2
27
0
0
1
0
21
Molina Cesar
28
13
926
0
0
2
1
2
Neculhueque Lukas
23
12
875
0
0
3
1
28
Salvia Diego
25
15
1229
0
0
4
0
23
Tapia Mauro
21
9
791
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mino Juan
38
10
813
1
0
4
1
6
Morales Matias
23
4
77
0
0
0
0
19
Moreno Abel
23
12
652
1
0
5
1
14
Oyarzo Luis
29
4
346
0
0
1
0
13
Pasten Omar
23
2
12
0
0
0
0
16
Vergara Diego
23
9
171
0
0
0
0
22
Vilches Camilo
25
13
829
2
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bravo Matias
25
1
11
0
0
0
0
31
Bustamante Tomas
19
4
136
1
0
1
0
10
Collao Gerard
27
13
719
0
0
0
0
9
Escobar Felipe
32
16
1330
8
0
5
0
15
Lorca Jeison
20
8
493
0
0
0
0
11
Sepulveda Kennan
23
9
349
1
0
1
0
27
Zamora Carreno Matias Josue
30
14
1068
1
0
1
0
30
Zedan Nicolas
25
4
298
2
0
1
0