Bóng đá, Colombia: Bucaramanga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Bucaramanga
Sân vận động:
Estadio Alfonso Lopez
(Bucaramanga)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quintana Aldair
29
16
1440
0
0
0
0
12
Vasquez Caicedo Luis Erney
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cuesta Rodriguez Kevin Andres
24
5
434
1
0
2
0
16
Delgado Fabio
24
2
99
0
0
0
0
19
Gutierrez Aldair
25
17
1217
0
1
5
0
29
Henao Carlos
35
11
961
1
0
4
0
5
Herrera Robert
35
5
364
0
0
0
0
6
Jimenez Mejia Santiago
26
11
522
0
0
1
0
2
Mena Jefferson
34
18
1544
1
0
3
0
17
Mosquera Juan
21
12
1030
0
0
2
0
23
Romana Mena Carlos Alberto
24
14
1093
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camargo Edgard
22
1
77
0
0
1
0
27
Colorado Jean
23
8
340
1
0
1
0
22
Fabry
32
17
1475
1
2
0
0
28
Flores Soto Leonardo Jose
28
11
666
0
0
2
0
8
Hinestroza Freddy
34
18
1261
1
2
3
1
18
Rodriguez Juan
31
6
212
0
1
1
0
10
Sambueza Fabian
35
18
1034
3
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arango Estefano
30
17
478
2
0
1
0
21
Cordoba Mosquera Jhon Emerson
23
18
857
2
1
1
0
4
Duarte Bayron
21
2
71
0
0
0
0
9
Marquez Gonzalez Ricardo Luis
26
6
225
0
0
1
0
7
Martinez Olivella Misael Smith
26
11
233
2
1
1
0
30
Micolta Piedahita Joider
21
15
753
3
2
2
0
25
Mosquera Daniel
24
18
1200
5
1
1
0
26
Valencia Mosquera Dairon Andres
24
5
237
0
0
0
0
20
Zarate Aldair
25
13
762
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudamel Rafael
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Castellanos Oscar
21
0
0
0
0
0
0
1
Quintana Aldair
29
16
1440
0
0
0
0
12
Vasquez Caicedo Luis Erney
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cuesta Rodriguez Kevin Andres
24
5
434
1
0
2
0
16
Delgado Fabio
24
2
99
0
0
0
0
19
Gutierrez Aldair
25
17
1217
0
1
5
0
29
Henao Carlos
35
11
961
1
0
4
0
5
Herrera Robert
35
5
364
0
0
0
0
6
Jimenez Mejia Santiago
26
11
522
0
0
1
0
2
Mena Jefferson
34
18
1544
1
0
3
0
17
Mosquera Juan
21
12
1030
0
0
2
0
23
Romana Mena Carlos Alberto
24
14
1093
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camargo Edgard
22
1
77
0
0
1
0
27
Colorado Jean
23
8
340
1
0
1
0
22
Fabry
32
17
1475
1
2
0
0
28
Flores Soto Leonardo Jose
28
11
666
0
0
2
0
8
Hinestroza Freddy
34
18
1261
1
2
3
1
18
Rodriguez Juan
31
6
212
0
1
1
0
10
Sambueza Fabian
35
18
1034
3
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arango Estefano
30
17
478
2
0
1
0
21
Cordoba Mosquera Jhon Emerson
23
18
857
2
1
1
0
4
Duarte Bayron
21
2
71
0
0
0
0
9
Marquez Gonzalez Ricardo Luis
26
6
225
0
0
1
0
7
Martinez Olivella Misael Smith
26
11
233
2
1
1
0
30
Micolta Piedahita Joider
21
15
753
3
2
2
0
25
Mosquera Daniel
24
18
1200
5
1
1
0
26
Valencia Mosquera Dairon Andres
24
5
237
0
0
0
0
20
Zarate Aldair
25
13
762
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudamel Rafael
51
Quảng cáo
Quảng cáo