Bóng đá, Uganda: BUL trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uganda
BUL
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uganda Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Mutakubwa Joel
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Magumba Bakali
29
1
90
0
0
0
0
3
Mwere Nicolas
24
1
90
0
0
0
1
20
Ngalo Fredrick
29
1
90
0
0
0
0
5
Ochora Walter
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kirya Jeremy
32
2
62
1
0
0
1
16
Ngobi Pascal
31
1
90
0
0
0
0
21
Onek Hillary
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aprem Martin
25
1
90
0
0
0
0
22
Kalyowa Reagan
?
1
0
1
0
0
0
26
Mpasa Swabir
18
1
90
0
0
0
0
25
Ndugwa Karim
32
2
90
2
0
0
0
17
Tezikya Lawrence
27
1
0
1
0
0
0
11
Wagoina Isaac
25
1
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Isabirye Adrine
?
0
0
0
0
0
0
18
Mutakubwa Joel
30
1
90
0
0
0
0
1
Okurut John
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barasa Julius
17
0
0
0
0
0
0
23
Fesali Najib
26
0
0
0
0
0
0
4
Magumba Bakali
29
1
90
0
0
0
0
3
Mwere Nicolas
24
1
90
0
0
0
1
20
Ngalo Fredrick
29
1
90
0
0
0
0
5
Ochora Walter
28
1
90
0
0
1
0
15
Ochungo Thomas
31
0
0
0
0
0
0
2
Tahomera Benon
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kasonko George
27
0
0
0
0
0
0
14
Kirya Jeremy
32
2
62
1
0
0
1
10
Mugulusi Ibrahim
27
0
0
0
0
0
0
19
Musiima Isaac
?
0
0
0
0
0
0
16
Ngobi Pascal
31
1
90
0
0
0
0
55
Okello Richard
17
0
0
0
0
0
0
21
Onek Hillary
23
1
90
0
0
0
0
8
Orit Ibrahim
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aprem Martin
25
1
90
0
0
0
0
22
Kalyowa Reagan
?
1
0
1
0
0
0
13
Mataama Dickson
27
0
0
0
0
0
0
26
Mpasa Swabir
18
1
90
0
0
0
0
25
Ndugwa Karim
32
2
90
2
0
0
0
12
Ntege Anwar
27
0
0
0
0
0
0
7
Sekajugo Viane
29
0
0
0
0
0
0
28
Sowedi Lwenda
?
0
0
0
0
0
0
17
Tezikya Lawrence
27
1
0
1
0
0
0
11
Wagoina Isaac
25
1
0
2
0
0
0