Bóng đá, châu Âu: Bulgaria Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Bulgaria Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Karakoleva Milena
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boycheva Nikoleta
31
4
234
1
0
0
1
5
Chalakova Ivana
17
1
9
0
0
0
0
4
Halyanova Gergana
17
1
45
0
0
0
0
3
Ivanova Yanitsa
24
4
343
0
0
0
0
19
Stankova Yoana
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atanasova Eva
?
2
56
0
0
0
0
22
Naydenova Ivana
23
3
270
0
1
2
0
22
Parapunova Zdravka
22
2
126
0
1
0
0
9
Petrova Lora
26
4
360
1
0
0
0
7
Shopska Antonina
24
4
140
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Demirova Polina
19
1
45
0
0
0
0
18
Dimanova Nikol
18
3
66
0
0
1
0
11
Gotseva Veronika
32
1
1
0
0
0
0
14
Ivanova Dimitra
21
4
289
1
0
0
0
11
Karaivanova Kristina
21
3
270
0
0
2
0
6
Kefalova Silviya
24
4
352
0
0
0
0
21
Pavlova Ivelina
22
1
1
0
0
0
0
8
Rasina Polina
26
4
278
1
0
0
0
16
Ravnachka Katerina
17
2
51
0
0
0
0
13
Yaneva Aleksandra
24
4
280
0
1
0
0
16
Yordanova Yana
22
1
46
0
0
0
0
10
Zheleva Leonora
26
3
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoyska Silvia
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ilieva Martina
?
0
0
0
0
0
0
23
Karakoleva Milena
21
3
270
0
0
0
0
12
Radeva Darena
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boycheva Nikoleta
31
4
234
1
0
0
1
5
Chalakova Ivana
17
1
9
0
0
0
0
5
Demirova Bianka
19
0
0
0
0
0
0
4
Halyanova Gergana
17
1
45
0
0
0
0
3
Ivanova Yanitsa
24
4
343
0
0
0
0
19
Stankova Yoana
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atanasova Eva
?
2
56
0
0
0
0
22
Naydenova Ivana
23
3
270
0
1
2
0
22
Parapunova Zdravka
22
2
126
0
1
0
0
17
Petkova Simona
32
0
0
0
0
0
0
9
Petrova Lora
26
4
360
1
0
0
0
7
Shopska Antonina
24
4
140
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Demirova Polina
19
1
45
0
0
0
0
18
Dimanova Nikol
18
3
66
0
0
1
0
11
Gotseva Veronika
32
1
1
0
0
0
0
14
Ivanova Dimitra
21
4
289
1
0
0
0
21
Ivanova Nadezhda
?
0
0
0
0
0
0
11
Karaivanova Kristina
21
3
270
0
0
2
0
6
Kefalova Silviya
24
4
352
0
0
0
0
21
Pavlova Ivelina
22
1
1
0
0
0
0
8
Rasina Polina
26
4
278
1
0
0
0
16
Ravnachka Katerina
17
2
51
0
0
0
0
13
Yaneva Aleksandra
24
4
280
0
1
0
0
16
Yordanova Yana
22
1
46
0
0
0
0
10
Zheleva Leonora
26
3
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoyska Silvia
39