Bóng đá, Thụy Sĩ: Bulle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Bulle
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ropraz Killian
24
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afonso Maxime
28
23
1783
0
0
5
0
23
Delley Ludovic
21
19
830
0
0
3
1
4
Karamoko Setigui
24
7
468
0
0
0
0
22
Kuzmanovic Marko
22
14
1260
0
0
2
0
3
Ndebele Arthur
25
20
988
1
0
6
0
20
Ombala Loic
27
11
818
0
0
2
0
22
Paulos Diogo
22
8
341
0
0
2
0
25
Rexhaj Egzon
21
9
651
0
0
1
0
17
Sumbula Rogerio
27
30
2607
0
0
6
0
19
Wenzi Aggee
23
21
1575
3
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burgisser Anthony
29
23
1538
0
0
3
0
24
Ebongue Albert Makoube
29
12
632
0
0
2
0
15
Gasser
19
2
40
0
0
0
0
14
Morard Arnaud
25
7
162
0
0
0
0
13
Ndema Lois
19
6
380
2
0
2
1
6
Okuka Mayka
21
14
1014
0
0
3
0
7
Ris Joel
23
8
392
0
0
2
0
26
Sissoko Dramane
25
25
1730
12
0
6
1
27
Teixeira Pedro
25
27
1133
3
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Mersim
24
26
1816
1
0
8
1
9
Lekaj Zemerart
23
12
764
2
0
0
0
11
Mayi Shaka
27
12
522
2
0
0
0
21
Pinga Aimery
26
10
650
8
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gapany Alexis
18
0
0
0
0
0
0
1
Ropraz Killian
24
30
2700
0
0
3
0
18
Zesiger Tristan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afonso Maxime
28
23
1783
0
0
5
0
23
Delley Ludovic
21
19
830
0
0
3
1
4
Karamoko Setigui
24
7
468
0
0
0
0
22
Kuzmanovic Marko
22
14
1260
0
0
2
0
3
Ndebele Arthur
25
20
988
1
0
6
0
20
Ombala Loic
27
11
818
0
0
2
0
22
Paulos Diogo
22
8
341
0
0
2
0
25
Rexhaj Egzon
21
9
651
0
0
1
0
17
Sumbula Rogerio
27
30
2607
0
0
6
0
19
Wenzi Aggee
23
21
1575
3
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burgisser Anthony
29
23
1538
0
0
3
0
24
Ebongue Albert Makoube
29
12
632
0
0
2
0
15
Gasser
19
2
40
0
0
0
0
14
Morard Arnaud
25
7
162
0
0
0
0
13
Ndema Lois
19
6
380
2
0
2
1
6
Okuka Mayka
21
14
1014
0
0
3
0
7
Ris Joel
23
8
392
0
0
2
0
26
Sissoko Dramane
25
25
1730
12
0
6
1
27
Teixeira Pedro
25
27
1133
3
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Mersim
24
26
1816
1
0
8
1
9
Lekaj Zemerart
23
12
764
2
0
0
0
11
Mayi Shaka
27
12
522
2
0
0
0
21
Pinga Aimery
26
10
650
8
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo