Bóng đá, châu Phi: Burkina Faso U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Burkina Faso U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ouedraogo Prince
15
6
540
0
0
0
1
23
Traore Alassane
15
2
2
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barro Fadil
17
5
409
0
0
3
0
3
Coulibaly Mikael
16
6
540
0
1
1
0
4
Dabo Issouf
16
6
540
1
0
1
0
21
Dambre Adriana
14
1
1
0
0
0
0
18
Kone Ali
16
3
257
0
0
2
1
17
Ouattara Comi
14
1
24
0
0
0
0
22
Ouedraogo Abdoul
15
6
540
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diakite Halidou
16
5
348
3
0
0
0
6
Fofana Mohamed
17
6
540
1
0
1
0
13
Konate Bilhack
15
3
21
0
0
0
0
15
Nana Kassoum
16
5
105
0
0
0
0
14
Ramanou Adesina
15
1
10
0
0
0
0
8
Sako Mohamed
16
2
171
0
1
1
0
2
Sanogo Cheik
16
2
68
0
0
0
0
12
Yaro Gustavo
17
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bagayogo Alassana
16
5
441
0
0
2
1
7
Bara Issouf
16
6
478
1
1
1
0
11
Diaby Abdoulaye
16
5
355
0
1
0
0
19
Tapsoba Asharaf
15
6
540
7
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Konate Soungalo
17
0
0
0
0
0
0
16
Ouedraogo Prince
15
6
540
0
0
0
1
23
Traore Alassane
15
2
2
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barro Fadil
17
5
409
0
0
3
0
3
Coulibaly Mikael
16
6
540
0
1
1
0
4
Dabo Issouf
16
6
540
1
0
1
0
21
Dambre Adriana
14
1
1
0
0
0
0
18
Kone Ali
16
3
257
0
0
2
1
17
Ouattara Comi
14
1
24
0
0
0
0
22
Ouedraogo Abdoul
15
6
540
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diakite Halidou
16
5
348
3
0
0
0
6
Fofana Mohamed
17
6
540
1
0
1
0
13
Konate Bilhack
15
3
21
0
0
0
0
20
Kone Assifou
15
0
0
0
0
0
0
15
Nana Kassoum
16
5
105
0
0
0
0
14
Ramanou Adesina
15
1
10
0
0
0
0
8
Sako Mohamed
16
2
171
0
1
1
0
2
Sanogo Cheik
16
2
68
0
0
0
0
12
Yaro Gustavo
17
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bagayogo Alassana
16
5
441
0
0
2
1
7
Bara Issouf
16
6
478
1
1
1
0
11
Diaby Abdoulaye
16
5
355
0
1
0
0
19
Tapsoba Asharaf
15
6
540
7
2
1
0