Bóng đá, châu Phi: Burkina Faso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Burkina Faso
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanou Ladji
22
3
270
0
0
0
0
16
Traore Moussa
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diallo Diallo
?
3
225
0
0
1
0
2
Guira Mohamed
25
2
180
0
0
1
0
5
Malo Patrick
33
3
225
1
0
1
0
3
Ouattara Christophe
?
1
90
0
0
0
0
21
Sagne Hanaby
24
2
136
0
1
1
0
8
Tologo Frank
28
2
167
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barro Cedric
?
1
74
0
0
0
0
19
Chitou Aliou
28
3
143
0
0
0
0
12
Guiro Abdoul Abass
30
3
270
1
0
0
0
15
Kabore Issouf
31
2
60
0
0
0
0
14
Nikiema Kalifa
24
3
226
0
0
0
0
4
Ouattara Josaphat
?
2
180
0
0
1
0
9
Ouattara Nasser
?
4
270
1
0
1
0
22
Toure Abdoulaye
33
2
131
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bagre Tertuis
?
4
203
0
0
0
0
7
Baguian Abdoul
30
4
230
1
0
1
0
15
Kabore Abdel
?
1
73
0
0
0
0
10
Konate Damassi
28
1
48
0
0
0
0
20
Koutiama Yves
26
4
198
0
1
1
0
11
Lougoutiogue Romain
?
2
132
0
0
0
0
17
Sangare Souleymane
?
4
138
1
0
0
0
24
Siry Ousmane
34
3
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbone Issa
51
Brama Traore
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bazemo Filipe
?
0
0
0
0
0
0
1
Convolbo Elie
?
0
0
0
0
0
0
1
Sanou Ladji
22
3
270
0
0
0
0
16
Traore Moussa
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Belem Henock
?
0
0
0
0
0
0
13
Diallo Diallo
?
3
225
0
0
1
0
2
Guira Mohamed
25
2
180
0
0
1
0
5
Malo Patrick
33
3
225
1
0
1
0
3
Ouattara Christophe
?
1
90
0
0
0
0
21
Sagne Hanaby
24
2
136
0
1
1
0
24
Simpore Saidou
33
0
0
0
0
0
0
8
Tologo Frank
28
2
167
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Badolo Cedric
26
0
0
0
0
0
0
18
Barro Cedric
?
1
74
0
0
0
0
19
Chitou Aliou
28
3
143
0
0
0
0
12
Guiro Abdoul Abass
30
3
270
1
0
0
0
15
Kabore Issouf
31
2
60
0
0
0
0
14
Nikiema Kalifa
24
3
226
0
0
0
0
4
Ouattara Josaphat
?
2
180
0
0
1
0
9
Ouattara Nasser
?
4
270
1
0
1
0
18
Tiendrebeogo Josue
22
0
0
0
0
0
0
22
Toure Abdoulaye
33
2
131
0
0
0
1
22
Toure Ibrahim
31
0
0
0
0
0
0
17
Yoda Abdoul
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bagre Tertuis
?
4
203
0
0
0
0
7
Baguian Abdoul
30
4
230
1
0
1
0
15
Kabore Abdel
?
1
73
0
0
0
0
10
Konate Damassi
28
1
48
0
0
0
0
20
Koutiama Yves
26
4
198
0
1
1
0
11
Lougoutiogue Romain
?
2
132
0
0
0
0
7
Ouattara Dango
23
0
0
0
0
0
0
17
Sangare Souleymane
?
4
138
1
0
0
0
24
Siry Ousmane
34
3
168
0
0
0
0
10
Traore Bertrand
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbone Issa
51
Brama Traore
?