Bóng đá, Tunisia: CA Bizertin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
CA Bizertin
Sân vận động:
Stade 15 Octobre
(Bizerte)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Maktouf Youssef
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Allela Mohamed
20
4
360
0
0
1
0
2
Bougatfa Farouk
22
3
226
1
0
2
1
31
Gasmi Mohamd
24
4
360
0
0
0
0
4
Rehimi Rayane
19
4
360
0
0
0
0
6
Seydi Abdou
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Oussama
25
2
102
0
0
0
0
7
Amri Aymen
27
4
350
0
0
1
0
8
Cissoko Ibrahima
22
3
249
0
0
1
0
14
Dridi Alaeddine
27
3
191
0
0
0
0
17
Midani Iyed
21
1
11
0
0
0
0
13
Ouni Bilel
23
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amri Ahmed
25
4
349
0
0
0
0
28
Ayinde Olamilekan
20
3
219
0
1
0
0
29
Berrima Zied
24
1
27
0
0
0
0
18
Diop Momar
22
3
183
0
0
0
0
19
Fellahi Youcef
23
1
27
0
0
0
0
25
Khelifi Mohamed
21
1
12
0
0
0
0
11
Timi Wahid
Chấn thương
24
3
168
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amdouni Kais
38
0
0
0
0
0
0
16
Hanzouli Moataz
19
0
0
0
0
0
0
22
Maktouf Youssef
22
4
360
0
0
0
0
16
Saidi Sabri
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Allela Mohamed
20
4
360
0
0
1
0
3
Azib Youssef
22
0
0
0
0
0
0
2
Bougatfa Farouk
22
3
226
1
0
2
1
20
Doukali Malek
24
0
0
0
0
0
0
31
Gasmi Mohamd
24
4
360
0
0
0
0
35
Gueblia Aziz
20
0
0
0
0
0
0
2
Kchouk Yassine
24
0
0
0
0
0
0
33
Mouelhi Amanallah
21
0
0
0
0
0
0
4
Rehimi Rayane
19
4
360
0
0
0
0
6
Seydi Abdou
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Oussama
25
2
102
0
0
0
0
10
Allouche Omar
19
0
0
0
0
0
0
7
Amri Aymen
27
4
350
0
0
1
0
21
Ben Othman Firas
23
0
0
0
0
0
0
30
Chaabane Aziz
?
0
0
0
0
0
0
13
Charfeddine Othman
20
0
0
0
0
0
0
8
Cissoko Ibrahima
22
3
249
0
0
1
0
14
Dridi Alaeddine
27
3
191
0
0
0
0
17
Midani Iyed
21
1
11
0
0
0
0
13
Ouni Bilel
23
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdelli Chiheb
?
0
0
0
0
0
0
9
Amri Ahmed
25
4
349
0
0
0
0
28
Ayinde Olamilekan
20
3
219
0
1
0
0
29
Berrima Zied
24
1
27
0
0
0
0
18
Diop Momar
22
3
183
0
0
0
0
19
Fellahi Youcef
23
1
27
0
0
0
0
25
Khelifi Mohamed
21
1
12
0
0
0
0
12
Onyemaechi Adegbile Favour
19
0
0
0
0
0
0
11
Timi Wahid
Chấn thương
24
3
168
0
0
1
0