Bóng đá, Uruguay: CA Cerro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
CA Cerro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Uruguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Denis Emiliano
32
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abero Mathias
34
11
982
1
0
6
0
4
Alvarez Emiliano
23
10
682
0
0
1
1
3
Gonzalez Martin
29
8
585
0
0
4
2
13
Lacoste Pablo
36
12
1080
2
0
3
0
2
Llana Riano Brandon Ezequiel
17
1
90
0
0
1
0
4
Peralta Bauer Guillermo Agustin
24
2
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gorgoroso Yonathan
29
13
753
0
0
2
0
8
Petillo Nahuel
22
7
343
0
0
0
0
20
Rabunal Martin
30
12
727
0
0
3
0
15
Rodriguez Alonso Maicol Ezequiel
24
4
124
0
0
2
0
18
Romero Fernandez Andres Sebastian
25
3
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berrios Jhosuan
27
12
822
2
0
1
0
17
Femia Enrique
21
12
692
0
0
0
0
9
Gonzalez Nicolas
26
4
233
1
0
0
0
6
Marin Rodrigo
23
9
590
0
0
0
0
9
Melo Emiliano
20
4
110
0
0
0
0
7
Peralta Mariano
26
13
645
1
0
0
0
11
Pereira Ignacio
26
10
469
2
0
0
0
10
Ramirez Debali Santiago Ramon
26
11
549
1
0
0
0
11
Rodriguez Lucas
20
9
351
1
0
2
0
18
Scorza Bruno
23
10
411
1
0
1
0
19
Villar Emiliano
24
7
238
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallas Ignacio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Denis Emiliano
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abero Mathias
34
1
45
0
0
0
0
4
Alvarez Emiliano
23
1
90
0
0
0
0
3
Gonzalez Martin
29
1
90
0
0
0
0
2
Incorvaia Leonardo
31
1
18
0
0
1
0
13
Lacoste Pablo
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gorgoroso Yonathan
29
1
70
0
0
0
0
20
Rabunal Martin
30
2
21
1
0
1
0
18
Romero Fernandez Andres Sebastian
25
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berrios Jhosuan
27
1
70
0
0
0
0
9
Gonzalez Nicolas
26
1
39
0
0
0
0
6
Marin Rodrigo
23
1
90
1
0
0
0
7
Peralta Mariano
26
1
21
0
0
0
0
11
Pereira Ignacio
26
1
90
0
0
1
0
19
Villar Emiliano
24
1
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallas Ignacio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bonifazi Ivan
22
0
0
0
0
0
0
12
Cubero Mathias
30
0
0
0
0
0
0
1
Denis Emiliano
32
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abero Mathias
34
12
1027
1
0
6
0
4
Alvarez Emiliano
23
11
772
0
0
1
1
3
Gonzalez Martin
29
9
675
0
0
4
2
2
Incorvaia Leonardo
31
1
18
0
0
1
0
13
Lacoste Pablo
36
13
1170
2
0
3
0
2
Llana Riano Brandon Ezequiel
17
1
90
0
0
1
0
4
Peralta Bauer Guillermo Agustin
24
2
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Albano Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
5
Brum Roberto
40
0
0
0
0
0
0
21
Gorgoroso Yonathan
29
14
823
0
0
2
0
8
Petillo Nahuel
22
7
343
0
0
0
0
20
Rabunal Martin
30
14
748
1
0
4
0
15
Rodriguez Alonso Maicol Ezequiel
24
4
124
0
0
2
0
18
Romero Fernandez Andres Sebastian
25
4
150
0
0
0
0
16
Umpierrez Gimenez Nicolas Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berrios Jhosuan
27
13
892
2
0
1
0
17
Coccaro Danilo
32
0
0
0
0
0
0
17
Femia Enrique
21
12
692
0
0
0
0
9
Gonzalez Nicolas
26
5
272
1
0
0
0
6
Marin Rodrigo
23
10
680
1
0
0
0
9
Melo Emiliano
20
4
110
0
0
0
0
7
Peralta Mariano
26
14
666
1
0
0
0
11
Pereira Ignacio
26
11
559
2
0
1
0
10
Ramirez Debali Santiago Ramon
26
11
549
1
0
0
0
11
Rodriguez Lucas
20
9
351
1
0
2
0
18
Scorza Bruno
23
10
411
1
0
1
0
19
Villar Emiliano
24
8
290
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallas Ignacio
41
Quảng cáo
Quảng cáo