Bóng đá, Wales: Caernarfon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Wales
Caernarfon
Sân vận động:
The Oval
(Caernarfon)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Thomas Hari
17
8
720
0
0
0
0
24
Tibbetts Josh
25
3
270
0
0
0
0
1
Webb Lewis
22
20
1734
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Davies Mattie
48
1
1
0
0
0
0
6
Donohue Dion
30
21
1663
0
0
8
1
17
Maher Ben
28
26
1306
0
0
4
1
21
Mooney Phil
24
22
1809
3
0
7
1
22
Owen Morgan
23
11
990
0
0
1
0
4
Williams Gruff
29
20
1592
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Austin Ryan
21
7
596
0
0
2
0
7
Bradley Sion
26
30
2564
7
0
3
0
2
Cartwright Iwan
27
29
2445
0
0
4
0
4
Ellis Jones
19
2
180
0
0
0
0
8
Gosset Danny
29
25
2006
2
0
8
0
34
Griffith Cai
?
16
531
0
0
0
0
49
Hughes Harry
?
4
41
0
0
0
0
31
Pritchard Tomos
17
1
67
0
0
0
0
12
Roberts Kevin
41
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clarke Zack
21
30
2285
11
0
2
0
11
Dafydd Giwon
19
8
345
1
0
0
0
9
Davies Adam
27
29
2261
14
0
4
1
16
Evans Osian
17
4
89
0
0
0
0
3
Faux Joe
27
16
633
0
0
0
0
20
Lloyd Louis
20
32
2073
9
0
3
0
10
Thomas Darren
37
29
1903
1
0
4
0
14
Williams Marc
35
28
2420
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davies Richard
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Davis Morgan
26
0
0
0
0
0
0
41
Thomas Hari
17
8
720
0
0
0
0
24
Tibbetts Josh
25
3
270
0
0
0
0
1
Webb Lewis
22
20
1734
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Davies Mattie
48
1
1
0
0
0
0
6
Donohue Dion
30
21
1663
0
0
8
1
48
Ellis Owain
18
0
0
0
0
0
0
42
Jones Richard
?
0
0
0
0
0
0
17
Maher Ben
28
26
1306
0
0
4
1
21
Mooney Phil
24
22
1809
3
0
7
1
22
Owen Morgan
23
11
990
0
0
1
0
4
Williams Gruff
29
20
1592
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Austin Ryan
21
7
596
0
0
2
0
7
Bradley Sion
26
30
2564
7
0
3
0
2
Cartwright Iwan
27
29
2445
0
0
4
0
4
Ellis Jones
19
2
180
0
0
0
0
8
Gosset Danny
29
25
2006
2
0
8
0
34
Griffith Cai
?
16
531
0
0
0
0
49
Hughes Harry
?
4
41
0
0
0
0
31
Pritchard Tomos
17
1
67
0
0
0
0
12
Roberts Kevin
41
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clarke Zack
21
30
2285
11
0
2
0
11
Dafydd Giwon
19
8
345
1
0
0
0
9
Davies Adam
27
29
2261
14
0
4
1
16
Evans Osian
17
4
89
0
0
0
0
3
Faux Joe
27
16
633
0
0
0
0
20
Lloyd Louis
20
32
2073
9
0
3
0
10
Thomas Darren
37
29
1903
1
0
4
0
14
Williams Marc
35
28
2420
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davies Richard
38
Quảng cáo
Quảng cáo