Bóng đá, Hà Lan: Cambuur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Cambuur
Sân vận động:
Cambuur Stadion
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Minnema Brett
22
1
0
0
0
1
0
16
Reiziger Daan
22
2
180
0
0
0
0
1
van Osch Yanick
27
35
3150
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anyasi Chima
22
3
36
0
0
0
0
4
Bergsma Leon
27
28
2073
0
0
3
0
2
Caschili Gabi
Chấn thương đầu gối
20
15
1160
1
1
3
0
34
Jonker Toni
?
3
51
0
0
1
0
44
Marsman Bram
21
1
45
0
1
0
0
42
Mercera Tyrique
20
9
321
0
0
2
0
25
Ottesen Sturla
22
14
1048
0
0
2
0
5
Poll Thomas
22
24
1281
0
1
2
0
3
Smand Floris
21
31
2356
1
1
4
1
27
Sylla Sekou
25
24
1669
0
2
1
1
15
Tol Marco
26
36
2772
3
1
2
0
35
Veldman Myles
20
3
57
0
0
0
0
17
Wormgoor Vito
Chấn thương cơ
35
2
54
0
0
0
0
21
de Koe Milan
22
5
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De Jong Fedde
20
35
2656
5
2
3
0
51
Henstra Iwan
17
1
6
0
0
0
0
40
Nartey Matthias
19
10
236
0
1
0
0
20
Pichel Vincent
22
4
49
0
0
0
0
36
Schaapman Marcel
Chấn thương đầu gối
21
7
188
0
2
1
0
6
Van Mullem Jeremy
25
26
1381
2
0
5
0
8
van Kaam Daniel
23
35
2939
2
2
4
0
22
van der Meer Jhondly
22
18
588
0
1
2
0
39
van der Werff Tom
21
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anello Agustin
22
9
502
0
1
1
0
7
Balk Remco
23
32
2619
8
5
13
0
14
Breij Michael
27
28
2287
9
10
5
0
49
Kooistra Wiebe
17
25
503
2
2
0
0
19
Smit Milan
21
35
2894
19
5
7
0
9
Uldrikis Roberts
26
31
2258
11
9
2
0
41
van der Veen Yoram
18
6
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Osch Yanick
27
5
510
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bergsma Leon
27
4
353
0
0
1
0
2
Caschili Gabi
Chấn thương đầu gối
20
1
75
0
0
1
0
34
Jonker Toni
?
1
2
0
0
0
0
42
Mercera Tyrique
20
2
16
0
0
0
0
25
Ottesen Sturla
22
1
110
0
0
0
0
5
Poll Thomas
22
4
273
0
0
0
0
3
Smand Floris
21
3
260
0
0
0
0
27
Sylla Sekou
25
3
197
1
0
2
0
15
Tol Marco
26
5
510
0
0
1
0
17
Wormgoor Vito
Chấn thương cơ
35
2
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De Jong Fedde
20
5
361
1
0
0
0
51
Henstra Iwan
17
1
16
0
0
0
0
40
Nartey Matthias
19
1
52
1
0
0
0
20
Pichel Vincent
22
2
84
0
0
1
0
36
Schaapman Marcel
Chấn thương đầu gối
21
2
32
0
0
0
0
6
Van Mullem Jeremy
25
5
345
0
0
2
0
8
van Kaam Daniel
23
5
387
1
0
0
0
22
van der Meer Jhondly
22
3
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balk Remco
23
5
404
1
0
0
0
14
Breij Michael
27
5
435
2
0
2
0
49
Kooistra Wiebe
17
3
102
0
0
0
0
19
Smit Milan
21
5
495
5
0
1
0
9
Uldrikis Roberts
26
5
420
3
0
0
0
41
van der Veen Yoram
18
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Minnema Brett
22
1
0
0
0
1
0
16
Reiziger Daan
22
2
180
0
0
0
0
31
Renkel Thijmen
20
0
0
0
0
0
0
1
van Osch Yanick
27
40
3660
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anyasi Chima
22
3
36
0
0
0
0
4
Bergsma Leon
27
32
2426
0
0
4
0
2
Caschili Gabi
Chấn thương đầu gối
20
16
1235
1
1
4
0
34
Jonker Toni
?
4
53
0
0
1
0
44
Marsman Bram
21
1
45
0
1
0
0
42
Mercera Tyrique
20
11
337
0
0
2
0
25
Ottesen Sturla
22
15
1158
0
0
2
0
5
Poll Thomas
22
28
1554
0
1
2
0
3
Smand Floris
21
34
2616
1
1
4
1
27
Sylla Sekou
25
27
1866
1
2
3
1
15
Tol Marco
26
41
3282
3
1
3
0
35
Veldman Myles
20
3
57
0
0
0
0
17
Wormgoor Vito
Chấn thương cơ
35
4
67
0
0
0
0
21
de Koe Milan
22
5
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Buitenweg Jeffrey
20
0
0
0
0
0
0
10
De Jong Fedde
20
40
3017
6
2
3
0
51
Henstra Iwan
17
2
22
0
0
0
0
40
Nartey Matthias
19
11
288
1
1
0
0
20
Pichel Vincent
22
6
133
0
0
1
0
36
Schaapman Marcel
Chấn thương đầu gối
21
9
220
0
2
1
0
6
Van Mullem Jeremy
25
31
1726
2
0
7
0
8
van Kaam Daniel
23
40
3326
3
2
4
0
22
van der Meer Jhondly
22
21
748
0
1
2
0
39
van der Werff Tom
21
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anello Agustin
22
9
502
0
1
1
0
7
Balk Remco
23
37
3023
9
5
13
0
14
Breij Michael
27
33
2722
11
10
7
0
49
Kooistra Wiebe
17
28
605
2
2
0
0
19
Smit Milan
21
40
3389
24
5
8
0
9
Uldrikis Roberts
26
36
2678
14
9
2
0
41
van der Veen Yoram
18
8
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
59
Quảng cáo
Quảng cáo