Bóng đá, Tây Ban Nha: FC Cartagena SAD trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
FC Cartagena SAD
Sân vận động:
Estadio Municipal Cartagonova
Sức chứa:
13 745
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Lucho
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baz Imanol
24
1
90
0
0
0
0
3
Jimenez Nil
25
1
2
0
0
0
0
2
Jurado Marc
21
1
90
0
0
0
0
22
Martinez Nacho
36
1
89
0
0
0
0
4
Serrano Ruben
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alcaniz Edgar
20
1
10
0
0
0
0
6
Fidalgo Alejandro
24
1
90
0
0
0
0
10
Larrea Pablo
31
1
81
0
0
1
0
11
Redondo Luismi
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calderon Carlos
30
1
2
0
0
0
0
19
Chiki
28
1
90
0
0
0
0
9
Ortuno Alfredo
34
1
19
0
0
0
0
17
Sanchez Kevin
20
1
89
0
0
0
0
23
Sanchez Nacho
32
1
72
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rey Javi
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Lucho
27
1
90
0
0
0
0
1
Martinez Ivan
23
0
0
0
0
0
0
30
Reyes Jhafets
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baz Imanol
24
1
90
0
0
0
0
24
Carrascal Marco
22
0
0
0
0
0
0
3
Jimenez Nil
25
1
2
0
0
0
0
2
Jurado Marc
21
1
90
0
0
0
0
37
Lohr Luca
23
0
0
0
0
0
0
22
Martinez Nacho
36
1
89
0
0
0
0
18
Perejon Dani
26
0
0
0
0
0
0
4
Serrano Ruben
24
1
90
0
0
0
0
15
Velez Fran
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alcaniz Edgar
20
1
10
0
0
0
0
14
Chuca
28
0
0
0
0
0
0
8
De Blasis Pablo
37
0
0
0
0
0
0
6
Fidalgo Alejandro
24
1
90
0
0
0
0
10
Larrea Pablo
31
1
81
0
0
1
0
Quique Romero
?
0
0
0
0
0
0
11
Redondo Luismi
27
1
90
0
0
0
0
11
Sanchez Romo Ignacio Agustin
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borrego Christian
28
0
0
0
0
0
0
7
Calderon Carlos
30
1
2
0
0
0
0
19
Chiki
28
1
90
0
0
0
0
7
Gomez Diego
21
0
0
0
0
0
0
20
Martin Ander
24
0
0
0
0
0
0
9
Ortuno Alfredo
34
1
19
0
0
0
0
17
Sanchez Kevin
20
1
89
0
0
0
0
23
Sanchez Nacho
32
1
72
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rey Javi
40