Bóng đá, Costa Rica: Cartagines trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Costa Rica
Cartagines
Sân vận động:
Estadio José Rafael Fello Meza
(Cartago)
Sức chứa:
8 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Briceno Kevin
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barahona Carlos
23
5
429
0
0
1
0
2
Cordero Randal
29
4
315
0
0
2
0
15
Flores Luis
31
5
380
0
0
1
0
19
Gonzalez Hernandez Diego
29
4
360
0
0
1
0
8
Lopez Douglas
26
5
247
0
0
3
0
20
Mesen Diego
26
3
270
0
0
1
0
5
Pereira Marcelo
30
3
202
0
0
0
0
25
Quiros Jose
26
1
40
0
0
0
0
23
Rubio Everardo
28
2
180
0
0
1
0
24
Zuniga Suhander
28
2
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alfaro Bernald
28
3
101
0
0
0
0
17
Castrillo Dariel
23
5
243
0
0
0
0
6
Montero Claudio
19
4
228
1
0
0
0
10
Nunez Cristopher
27
4
279
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Batiz Jesus
26
4
109
0
0
0
0
31
Mora Jose
21
5
253
0
0
1
0
9
Quiroga Mauro
35
3
137
0
0
0
1
21
Urena Marcos
35
5
224
1
0
1
0
7
Venegas Johan
36
5
399
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carevic Andres
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Briceno Kevin
33
5
450
0
0
0
0
34
Hidalgo Darien
21
0
0
0
0
0
0
33
Moya Christopher
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barahona Carlos
23
5
429
0
0
1
0
32
Carrillo Justin
20
0
0
0
0
0
0
2
Cordero Randal
29
4
315
0
0
2
0
15
Flores Luis
31
5
380
0
0
1
0
19
Gonzalez Hernandez Diego
29
4
360
0
0
1
0
8
Lopez Douglas
26
5
247
0
0
3
0
20
Mesen Diego
26
3
270
0
0
1
0
5
Pereira Marcelo
30
3
202
0
0
0
0
25
Quiros Jose
26
1
40
0
0
0
0
23
Rubio Everardo
28
2
180
0
0
1
0
24
Zuniga Suhander
28
2
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alfaro Bernald
28
3
101
0
0
0
0
30
Brizuela Brandon
19
0
0
0
0
0
0
17
Castrillo Dariel
23
5
243
0
0
0
0
27
Gutierrez Matias
17
0
0
0
0
0
0
6
Montero Claudio
19
4
228
1
0
0
0
10
Nunez Cristopher
27
4
279
1
0
1
0
29
Vargas Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Batiz Jesus
26
4
109
0
0
0
0
31
Mora Jose
21
5
253
0
0
1
0
9
Quiroga Mauro
35
3
137
0
0
0
1
21
Urena Marcos
35
5
224
1
0
1
0
7
Venegas Johan
36
5
399
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carevic Andres
46