Bóng đá, Ý: Casertana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Casertana
Sân vận động:
Sân vận động Alberto Pinto
(Caserta)
Sức chứa:
6 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Lucia Victor
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacchetti Loris
32
1
5
0
0
0
0
3
Falasca Matteo
21
1
5
0
0
0
0
6
Heinz Jonas
22
1
32
0
0
0
0
4
Kontek Ivan
28
2
180
0
0
0
0
94
Liotti Daniele
31
2
176
0
0
0
0
5
Llano Massa Manuel Tadeo
26
2
149
0
0
1
0
33
Rocchi Gabriele
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Di Tommaso Leonardo
20
2
28
0
0
0
0
10
Leone Kevin
20
2
154
1
0
1
0
16
Pezzella Salvatore
25
2
171
1
0
1
0
8
Proia Federico
29
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bentivegna Accursio
29
2
176
1
0
1
0
90
Casarotto Matteo
27
1
19
0
0
0
0
11
Galletta Umberto
19
2
42
0
0
0
0
9
Kallon Yayah
24
2
131
0
0
0
0
91
Vano Michele
33
2
180
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Lucia Victor
29
2
180
0
0
0
0
12
Merolla Emanuele
17
0
0
0
0
0
0
22
Vilardi Alessandro
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacchetti Loris
32
1
5
0
0
0
0
3
Falasca Matteo
21
1
5
0
0
0
0
28
Giugno Luca
19
0
0
0
0
0
0
6
Heinz Jonas
22
1
32
0
0
0
0
4
Kontek Ivan
28
2
180
0
0
0
0
94
Liotti Daniele
31
2
176
0
0
0
0
5
Llano Massa Manuel Tadeo
26
2
149
0
0
1
0
33
Rocchi Gabriele
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Arzillo Vincenzo
19
0
0
0
0
0
0
21
Di Tommaso Leonardo
20
2
28
0
0
0
0
10
Leone Kevin
20
2
154
1
0
1
0
27
Oukhadda Shady
26
0
0
0
0
0
0
16
Pezzella Salvatore
25
2
171
1
0
1
0
8
Proia Federico
29
2
180
0
0
1
0
25
Toscano Marco
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bentivegna Accursio
29
2
176
1
0
1
0
77
Capasso Ciro
22
0
0
0
0
0
0
7
Carretta Mirko
34
0
0
0
0
0
0
90
Casarotto Matteo
27
1
19
0
0
0
0
29
De Liguori Alexander
19
0
0
0
0
0
0
11
Galletta Umberto
19
2
42
0
0
0
0
9
Kallon Yayah
24
2
131
0
0
0
0
91
Vano Michele
33
2
180
0
0
2
0