Bóng đá, Tây Ban Nha: Castellon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Castellon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crettaz Gonzalo
24
33
2970
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
30
2085
1
0
5
1
14
Gil Oscar
28
25
1763
1
0
9
2
18
Indias Iago
28
26
1705
1
0
4
1
5
Jimenez Alberto
31
23
1799
2
0
8
0
27
Minana Sergi
22
1
1
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
28
26
2067
1
0
4
0
16
Sanchez Manuel
28
30
1992
7
0
3
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
17
753
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albert Jose
20
3
150
0
0
1
0
11
Aurelio Douglas
25
11
686
2
0
0
0
23
Calavera Espinach Josep
24
26
1995
0
0
5
0
8
Gracia Julio
26
20
1162
1
0
7
0
2
Granero Borja
33
14
470
0
0
1
0
3
Lottin Albert
22
8
458
0
0
1
0
4
Medunjanin Haris
39
28
2178
9
0
3
0
7
Moyita Sergio
31
24
1383
5
0
1
0
10
Sanchez Raul
26
30
2015
6
0
4
0
22
Suero Israel
29
14
657
3
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
28
1554
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Iosifov Nikita
23
9
293
0
0
2
0
21
Kastaneer Gervane
27
11
279
1
0
1
0
15
Traore Mamadou
22
10
478
0
0
4
0
6
Veldwijk Lars
32
2
23
0
0
1
0
9
de Miguel Jesus
27
32
2725
16
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Schwake Brian
22
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
3
330
0
0
2
0
14
Gil Oscar
28
1
120
0
0
0
0
18
Indias Iago
28
2
190
0
0
2
0
5
Jimenez Alberto
31
3
254
0
0
1
0
27
Minana Sergi
22
1
51
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
28
1
72
0
0
0
0
16
Sanchez Manuel
28
2
80
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Calavera Espinach Josep
24
1
30
0
0
0
0
8
Gracia Julio
26
2
30
0
0
0
0
2
Granero Borja
33
3
330
0
0
0
0
4
Medunjanin Haris
39
2
135
0
0
1
0
7
Moyita Sergio
31
2
114
0
0
1
0
29
Punzano Iker
19
1
59
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
26
2
48
0
0
1
0
22
Suero Israel
29
3
145
2
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
2
136
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kastaneer Gervane
27
2
111
0
2
0
0
15
Traore Mamadou
22
2
145
1
1
0
0
9
de Miguel Jesus
27
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carney Jacob
23
0
0
0
0
0
0
1
Crettaz Gonzalo
24
33
2970
0
0
4
0
32
Salva Joan
22
0
0
0
0
0
0
24
Schwake Brian
22
3
330
0
0
0
0
35
Torner Rosell Sergi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
33
2415
1
0
7
1
14
Gil Oscar
28
26
1883
1
0
9
2
18
Indias Iago
28
28
1895
1
0
6
1
5
Jimenez Alberto
31
26
2053
2
0
9
0
27
Minana Sergi
22
2
52
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
28
27
2139
1
0
4
0
16
Sanchez Manuel
28
32
2072
7
0
3
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
19
899
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albert Jose
20
3
150
0
0
1
0
11
Aurelio Douglas
25
11
686
2
0
0
0
23
Calavera Espinach Josep
24
27
2025
0
0
5
0
8
Gracia Julio
26
22
1192
1
0
7
0
2
Granero Borja
33
17
800
0
0
1
0
3
Lottin Albert
22
8
458
0
0
1
0
4
Medunjanin Haris
39
30
2313
9
0
4
0
7
Moyita Sergio
31
26
1497
5
0
2
0
37
Murcia Ruben
21
0
0
0
0
0
0
29
Punzano Iker
19
1
59
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
26
32
2063
6
0
5
0
22
Suero Israel
29
17
802
5
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
30
1690
2
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Goni Muinos Hector
?
0
0
0
0
0
0
20
Iosifov Nikita
23
9
293
0
0
2
0
21
Kastaneer Gervane
27
13
390
1
2
1
0
15
Traore Mamadou
22
12
623
1
1
4
0
6
Veldwijk Lars
32
2
23
0
0
1
0
9
de Miguel Jesus
27
33
2845
16
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Quảng cáo
Quảng cáo