Bóng đá, Ý: Catanzaro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Catanzaro
Sân vận động:
Stadio Nicola Ceravolo
(Catanzaro)
Sức chứa:
14 650
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pigliacelli Mirko
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bettella Davide
25
2
175
0
0
0
0
17
Di Chiara Gianluca
31
1
31
0
0
0
0
4
Matias Antonini
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Favasuli Costantino
21
2
106
0
0
0
0
62
Frosinini Ruggero
24
2
89
0
0
1
0
20
Pontisso Simone
28
2
180
0
0
0
0
32
Rispoli Fabio
18
2
180
0
0
0
0
26
Verrengia Bruno
21
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Buso Nicolo
25
2
47
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
2
94
0
0
1
0
77
D'Alessandro Marco
34
2
152
0
0
0
0
9
Iemmello Pietro
33
2
180
1
0
0
0
19
Nuamah Patrick
19
2
63
0
0
0
0
8
Pittarello Filippo
28
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aquilani Alberto
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pigliacelli Mirko
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bettella Davide
25
1
8
0
0
0
0
23
Brighenti Niccolo
36
1
83
0
0
0
0
17
Di Chiara Gianluca
31
1
83
0
0
0
0
4
Matias Antonini
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Favasuli Costantino
21
1
8
0
0
0
0
62
Frosinini Ruggero
24
1
90
0
0
0
0
14
Liberali Mattia
18
1
57
0
0
0
0
10
Petriccione Jacopo
30
1
57
0
0
0
0
20
Pontisso Simone
28
1
90
0
0
0
0
32
Rispoli Fabio
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Buso Nicolo
25
1
1
0
0
0
0
77
D'Alessandro Marco
34
1
34
0
0
0
0
9
Iemmello Pietro
33
1
90
0
0
0
0
19
Nuamah Patrick
19
1
90
0
0
0
0
8
Pittarello Filippo
28
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aquilani Alberto
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Borrelli Edoardo
21
0
0
0
0
0
0
12
Madia Lorenzo
?
0
0
0
0
0
0
1
Marietta Christian
23
0
0
0
0
0
0
22
Pigliacelli Mirko
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bashi Ervin
20
0
0
0
0
0
0
18
Bettella Davide
25
3
183
0
0
0
0
23
Brighenti Niccolo
36
1
83
0
0
0
0
84
Cassandro Tommaso
25
0
0
0
0
0
0
17
Di Chiara Gianluca
31
2
114
0
0
0
0
37
Martino Coriano Matteo
19
0
0
0
0
0
0
4
Matias Antonini
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alesi Gabriele
21
0
0
0
0
0
0
33
Aloisio Cristian
17
0
0
0
0
0
0
8
Buglio Davide
27
0
0
0
0
0
0
27
Favasuli Costantino
21
3
114
0
0
0
0
62
Frosinini Ruggero
24
3
179
0
0
1
0
14
Liberali Mattia
18
1
57
0
0
0
0
33
Paura Mario
20
0
0
0
0
0
0
10
Petriccione Jacopo
30
1
57
0
0
0
0
21
Pompetti Marco
Chấn thương ống quyển
25
0
0
0
0
0
0
20
Pontisso Simone
28
3
270
0
0
0
0
32
Rispoli Fabio
18
3
270
0
0
0
0
26
Verrengia Bruno
21
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Arditi Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
45
Buso Nicolo
25
3
48
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
2
94
0
0
1
0
77
D'Alessandro Marco
34
3
186
0
0
0
0
17
Di Francesco Federico
Chưa đảm bảo thể lực
31
0
0
0
0
0
0
9
Iemmello Pietro
33
3
270
1
0
0
0
19
Nuamah Patrick
19
3
153
0
0
0
0
70
Oliviero Andrea
19
0
0
0
0
0
0
20
Oudin Remi
28
0
0
0
0
0
0
7
Pandolfi Luca
27
0
0
0
0
0
0
8
Pittarello Filippo
28
3
214
0
0
1
0
61
Seha Sayha
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aquilani Alberto
41