Bóng đá, Tây Ban Nha: Cayon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cayon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda RFEF - Bảng 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galnares Pablo
26
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fernandez Gomez Gabriel
24
3
0
1
0
0
2
15
Fernandez Riki
23
6
0
3
0
1
2
19
Montiel Alberto
29
1
0
1
0
0
0
21
Resines Fernando
33
2
0
1
0
1
1
2
Santamaria Alvaro
19
2
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alonso Cosio Hector
30
1
0
0
0
1
1
7
Cagigas Carlos
33
1
0
1
0
0
0
8
Dominguez Carral Sergio
37
1
0
1
0
0
0
5
Ishida Hitoshi
27
1
0
1
0
0
0
10
Saez Humara Marcos
34
2
0
1
0
0
1
14
Turrado Garrido Javier
28
2
0
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mendez Pedro
19
3
0
3
0
0
0
20
Salas Dani
24
6
0
6
0
0
0
11
Villar Jesus
22
6
0
6
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galnares Pablo
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fernandez Gomez Gabriel
24
2
144
0
0
1
0
15
Fernandez Riki
23
2
180
0
0
0
0
4
Mier Alvaro
31
2
92
0
0
0
0
19
Montiel Alberto
29
2
114
0
0
0
0
21
Resines Fernando
33
1
36
0
0
1
0
3
Sanchez Alvaro
21
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alonso Cosio Hector
30
2
126
1
0
0
0
7
Cagigas Carlos
33
2
135
0
0
0
0
8
Dominguez Carral Sergio
37
1
23
0
0
0
0
5
Ishida Hitoshi
27
1
90
0
0
0
0
10
Saez Humara Marcos
34
1
55
0
0
0
0
6
Sanz Oti David
27
2
180
1
0
0
0
14
Turrado Garrido Javier
28
2
77
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Salas Dani
24
2
125
0
0
0
0
11
Villar Jesus
22
2
180
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Buyo Buyo
?
0
0
0
0
0
0
1
Galnares Pablo
26
3
180
0
0
0
0
13
Pedrero Rafa
31
0
0
0
0
0
0
13
Ruiz Canales Mario
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fernandez Gomez Gabriel
24
5
144
1
0
1
2
15
Fernandez Riki
23
8
180
3
0
1
2
4
Mier Alvaro
31
2
92
0
0
0
0
19
Montiel Alberto
29
3
114
1
0
0
0
21
Resines Fernando
33
3
36
1
0
2
1
3
Sanchez Alvaro
21
1
64
0
0
0
0
2
Santamaria Alvaro
19
2
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alonso Cosio Hector
30
3
126
1
0
1
1
26
Arenal Adrian
20
0
0
0
0
0
0
7
Cagigas Carlos
33
3
135
1
0
0
0
8
Dominguez Carral Sergio
37
2
23
1
0
0
0
5
Ishida Hitoshi
27
2
90
1
0
0
0
35
Martinez Edu
25
0
0
0
0
0
0
10
Saez Humara Marcos
34
3
55
1
0
0
1
6
Sanz Oti David
27
2
180
1
0
0
0
14
Turrado Garrido Javier
28
4
77
1
0
2
1
24
Vegas David
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mendez Pedro
19
3
0
3
0
0
0
20
Salas Dani
24
8
125
6
0
0
0
11
Villar Jesus
22
8
180
6
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo