Bóng đá, Uruguay: Central Esp. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
Central Esp.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Uruguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Rodolfo
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Luciano
23
1
90
0
0
0
0
14
Villoldo Alejandro
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gandolfo Guillermo
23
1
90
0
0
0
0
25
Juan Jorge
21
1
65
0
0
0
0
22
Mendez Isaac
24
1
90
0
0
0
0
7
Panzariello Ignacio
35
1
26
0
0
0
0
10
Villalpando Jairo
25
1
26
0
0
0
0
6
Viveros Sebastian
28
1
70
0
0
0
0
18
Yocco Miguel
24
2
21
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camarda Fernando
21
1
74
0
0
0
0
23
Gonella Ignacio
20
2
17
1
0
0
0
11
Muniz Rodrigo
24
2
65
1
0
0
0
19
Sequeira Santiago
20
2
70
1
0
0
0
9
Tarragona Raul
38
1
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arbio Jose
22
0
0
0
0
0
0
39
Rodolfo
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cantera Mateo
24
0
0
0
0
0
0
17
Fernandez Luciano
23
1
90
0
0
0
0
13
Ponce Logan
23
0
0
0
0
0
0
Sabella Alex
21
0
0
0
0
0
0
6
Urrutia Mateo
22
0
0
0
0
0
0
14
Villoldo Alejandro
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alaniz Kevin
22
0
0
0
0
0
0
24
Gandolfo Guillermo
23
1
90
0
0
0
0
25
Juan Jorge
21
1
65
0
0
0
0
22
Mendez Isaac
24
1
90
0
0
0
0
16
Munoz Franco
26
0
0
0
0
0
0
7
Panzariello Ignacio
35
1
26
0
0
0
0
27
Torres Mateo
23
0
0
0
0
0
0
10
Villalpando Jairo
25
1
26
0
0
0
0
6
Viveros Sebastian
28
1
70
0
0
0
0
18
Yocco Miguel
24
2
21
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camarda Fernando
21
1
74
0
0
0
0
13
Campos Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
23
Gonella Ignacio
20
2
17
1
0
0
0
11
Muniz Rodrigo
24
2
65
1
0
0
0
19
Sequeira Santiago
20
2
70
1
0
0
0
9
Tarragona Raul
38
1
21
0
0
0
0
20
Wagner Pinote
25
0
0
0
0
0
0