Bóng đá, Uruguay: Cerro Largo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Cerro Largo
Sân vận động:
Estadio Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla
(Melo)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Formento Rodrigo
24
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brasil Alcaire Mauro Alejandro
25
11
939
2
0
4
0
26
Cabral Nicolas
24
4
233
0
0
0
0
23
Castillo Enzo
23
11
988
0
0
3
0
14
Correa Lucas
28
11
990
1
0
4
0
5
Di Pippa Alan
23
2
32
0
0
0
0
4
Ferrares Brian
24
5
350
0
0
2
1
13
Furtado Nahuel
26
10
900
0
0
4
0
17
Garcia Alan
24
2
92
0
0
0
0
2
Prado Axel
21
1
45
0
0
0
0
8
Rabino Renzo
26
11
405
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acosta Briam
26
11
573
0
0
2
0
15
Assis Sebastian
31
8
604
0
0
2
0
20
Coronel Jairo
28
8
285
0
0
3
0
7
Estol Mauro
29
3
158
0
0
1
0
18
Fatecha Gianlucca
26
5
188
0
0
0
0
27
Mir Matias
20
3
144
0
0
0
0
21
Pereira Hamilton
36
11
564
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cosentino Luciano
22
6
356
2
0
0
0
11
Nunez Sergio
23
11
743
3
0
1
0
22
Rollano Santiago
20
3
21
0
0
0
0
9
Silveira Hugo
30
11
809
5
0
2
0
10
Sosa Sanchez Sebastian
30
8
511
0
0
1
0
16
de Lucca Alfonso
18
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacinto Rodriguez Juan
65
Silva Bruno
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Formento Rodrigo
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brasil Alcaire Mauro Alejandro
25
1
90
0
0
0
0
23
Castillo Enzo
23
1
90
0
0
0
0
14
Correa Lucas
28
1
90
0
0
0
0
13
Furtado Nahuel
26
1
90
0
0
0
0
8
Rabino Renzo
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acosta Briam
26
1
53
0
0
0
0
15
Assis Sebastian
31
1
90
0
0
0
0
20
Coronel Jairo
28
1
74
0
0
1
0
18
Fatecha Gianlucca
26
1
6
0
0
0
0
21
Pereira Hamilton
36
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cosentino Luciano
22
1
17
0
0
0
0
11
Nunez Sergio
23
1
85
0
0
0
0
9
Silveira Hugo
30
1
45
0
0
0
0
10
Sosa Sanchez Sebastian
30
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacinto Rodriguez Juan
65
Silva Bruno
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Brandao Matheus
28
0
0
0
0
0
0
1
Formento Rodrigo
24
12
1080
0
0
1
0
12
Haran Tomer
25
0
0
0
0
0
0
24
Santilli Gino
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brasil Alcaire Mauro Alejandro
25
12
1029
2
0
4
0
26
Cabral Nicolas
24
4
233
0
0
0
0
23
Castillo Enzo
23
12
1078
0
0
3
0
14
Correa Lucas
28
12
1080
1
0
4
0
5
Di Pippa Alan
23
2
32
0
0
0
0
4
Ferrares Brian
24
5
350
0
0
2
1
13
Furtado Nahuel
26
11
990
0
0
4
0
17
Garcia Alan
24
2
92
0
0
0
0
3
Olivera Andres
24
0
0
0
0
0
0
6
Olivera Ezequiel
20
0
0
0
0
0
0
2
Prado Axel
21
1
45
0
0
0
0
8
Rabino Renzo
26
12
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acosta Briam
26
12
626
0
0
2
0
15
Assis Sebastian
31
9
694
0
0
2
0
20
Coronel Jairo
28
9
359
0
0
4
0
7
Estol Mauro
29
3
158
0
0
1
0
18
Fatecha Gianlucca
26
6
194
0
0
0
0
18
Lima Camejo Adolfo Justino
33
0
0
0
0
0
0
27
Mir Matias
20
3
144
0
0
0
0
21
Pereira Hamilton
36
12
602
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cosentino Luciano
22
7
373
2
0
0
0
46
Nunez Facundo
18
0
0
0
0
0
0
11
Nunez Sergio
23
12
828
3
0
1
0
15
Ortiz Joel
21
0
0
0
0
0
0
22
Rollano Santiago
20
3
21
0
0
0
0
9
Silveira Hugo
30
12
854
5
0
2
0
10
Sosa Sanchez Sebastian
30
9
601
0
0
1
0
16
de Lucca Alfonso
18
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacinto Rodriguez Juan
65
Silva Bruno
44
Quảng cáo
Quảng cáo