Bóng đá, Paraguay: Cerro Porteno U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Paraguay
Cerro Porteno U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Libertadores U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vera Matias
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bobadilla Edgar
20
3
90
0
0
0
0
14
Bogado Mauro
19
2
145
0
0
1
0
13
Gonzalez Edgar
18
3
212
0
0
0
0
3
Gonzalez Junior
20
3
235
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobadilla Aaron
18
2
139
0
0
0
0
16
Bobadilla Cesar
18
3
225
0
0
0
0
20
Cabrera Enzo
20
3
206
0
0
1
0
32
Eliseche Nelson
20
3
174
0
0
1
0
37
Espinola Dario
18
2
67
0
0
0
0
33
Gomez Rodrigo
19
3
185
0
0
1
0
39
Marcelino Jorge
20
2
87
0
0
1
0
49
Marecos Tobias
20
2
180
1
0
1
0
15
Montiel Julio
19
2
78
0
0
0
0
10
Salinas Nestor
19
2
111
0
0
1
0
36
Zarate Carlos
20
3
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avalos Alcides
20
3
183
1
0
0
0
17
Farina Junior
19
1
65
0
0
0
0
39
Marecos Ricardo
20
3
190
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobadilla Dylan
19
0
0
0
0
0
0
1
Vera Matias
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bobadilla Edgar
20
3
90
0
0
0
0
14
Bogado Mauro
19
2
145
0
0
1
0
13
Gonzalez Edgar
18
3
212
0
0
0
0
3
Gonzalez Junior
20
3
235
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bobadilla Aaron
18
2
139
0
0
0
0
16
Bobadilla Cesar
18
3
225
0
0
0
0
20
Cabrera Enzo
20
3
206
0
0
1
0
32
Eliseche Nelson
20
3
174
0
0
1
0
37
Espinola Dario
18
2
67
0
0
0
0
33
Gomez Rodrigo
19
3
185
0
0
1
0
39
Marcelino Jorge
20
2
87
0
0
1
0
49
Marecos Tobias
20
2
180
1
0
1
0
15
Montiel Julio
19
2
78
0
0
0
0
10
Salinas Nestor
19
2
111
0
0
1
0
36
Zarate Carlos
20
3
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avalos Alcides
20
3
183
1
0
0
0
17
Farina Junior
19
1
65
0
0
0
0
39
Marecos Ricardo
20
3
190
0
0
0
0