Bóng đá, Paraguay: Cerro Porteno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Cerro Porteno
Sân vận động:
Estadio General Pablo Rojas
(Asunción)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arzamendia Santiago
25
14
1244
0
0
2
0
24
Baez Cristian
34
13
1013
1
0
1
0
34
Benitez Miguel
26
4
109
0
0
0
0
32
Cabanas Victor
21
3
204
0
0
1
0
35
De Jesus Ronaldo
23
5
341
0
0
0
0
4
Eduardo Brock
32
5
334
0
0
0
0
30
Nunez Alan
19
3
206
0
0
0
0
18
Valdez Bruno
31
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
4
327
1
0
0
0
6
Carrascal Rafael
31
11
804
2
1
1
0
8
Carrizo Federico
32
14
770
0
3
2
0
28
Farina Alexis
19
3
72
0
0
0
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
8
598
0
0
0
0
37
Jara Fabrizio Jesus
21
1
5
0
0
0
0
5
Morel Jorge
26
11
863
1
1
2
0
33
Peralta Fabrizio
21
8
404
0
1
1
0
26
Piris Robert
29
12
992
1
0
2
0
20
Viera Wilder
22
9
270
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
6
351
1
3
1
0
29
Cabrera Enzo
?
1
5
0
0
0
0
19
Diego Churin
34
13
877
3
0
3
0
10
Dominguez Cecilio
29
13
951
5
3
1
0
40
Fernandez Fernando
32
12
624
4
0
0
0
11
Iturbe Juan
30
14
853
3
1
2
0
9
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
6
150
1
1
0
0
23
Oviedo Alfio
28
7
274
1
1
1
0
39
Portillo Avalos Tobias Gabriel
19
4
104
0
0
0
0
27
Riveros Luis
26
6
163
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Jimenez Manuel
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arzamendia Santiago
25
3
270
0
0
1
0
24
Baez Cristian
34
3
240
0
0
1
0
4
Eduardo Brock
32
3
270
0
0
1
0
18
Valdez Bruno
31
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
2
180
0
0
0
0
6
Carrascal Rafael
31
1
15
0
0
0
0
8
Carrizo Federico
32
3
71
1
0
1
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
1
90
0
0
1
0
5
Morel Jorge
26
3
196
0
0
2
0
33
Peralta Fabrizio
21
3
228
0
0
2
0
26
Piris Robert
29
3
193
0
0
0
0
20
Viera Wilder
22
3
156
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
2
51
0
0
0
0
19
Diego Churin
34
2
111
0
0
1
0
10
Dominguez Cecilio
29
3
203
0
0
0
0
40
Fernandez Fernando
32
1
13
0
1
0
0
11
Iturbe Juan
30
3
207
0
0
0
0
9
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
3
145
0
0
0
0
23
Oviedo Alfio
28
1
17
0
0
0
0
27
Riveros Luis
26
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Jimenez Manuel
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jean
28
18
1620
0
0
0
0
1
Martin Alexis
31
0
0
0
0
0
0
12
Martinez Irala Miguel Angel
25
0
0
0
0
0
0
25
Miers Jose
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arzamendia Santiago
25
17
1514
0
0
3
0
24
Baez Cristian
34
16
1253
1
0
2
0
34
Benitez Miguel
26
4
109
0
0
0
0
32
Cabanas Victor
21
3
204
0
0
1
0
35
De Jesus Ronaldo
23
5
341
0
0
0
0
4
Eduardo Brock
32
8
604
0
0
1
0
3
Melgarejo Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
30
Nunez Alan
19
3
206
0
0
0
0
14
Quintana Rodriguez Lucas Ariel
19
0
0
0
0
0
0
18
Valdez Bruno
31
8
661
0
0
2
0
31
Vargas Luis
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benitez Alan
30
6
507
1
0
0
0
6
Carrascal Rafael
31
12
819
2
1
1
0
8
Carrizo Federico
32
17
841
1
3
3
0
3
Delvalle Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0
28
Farina Alexis
19
3
72
0
0
0
0
7
Gimenez Enzo Daniel
26
9
688
0
0
1
0
37
Jara Fabrizio Jesus
21
1
5
0
0
0
0
5
Morel Jorge
26
14
1059
1
1
4
0
33
Peralta Fabrizio
21
11
632
0
1
3
0
26
Piris Robert
29
15
1185
1
0
2
0
20
Viera Wilder
22
12
426
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguayo Gabriel
19
8
402
1
3
1
0
29
Cabrera Enzo
?
1
5
0
0
0
0
19
Diego Churin
34
15
988
3
0
4
0
10
Dominguez Cecilio
29
16
1154
5
3
1
0
40
Fernandez Fernando
32
13
637
4
1
0
0
11
Iturbe Juan
30
17
1060
3
1
2
0
9
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
9
295
1
1
0
0
23
Oviedo Alfio
28
8
291
1
1
1
0
39
Portillo Avalos Tobias Gabriel
19
4
104
0
0
0
0
27
Riveros Luis
26
7
191
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Jimenez Manuel
60
Quảng cáo
Quảng cáo