Bóng đá, Cộng hòa Séc: Ceske Budejovice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Ceske Budejovice
Sân vận động:
Stadión na Střeleckém ostrově
(České Budějovice)
Sức chứa:
6 681
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Janacek Martin
23
10
900
0
0
0
0
1
Sipos David
25
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coudek Ondrej
19
4
212
0
0
0
0
2
Havel Lukas
27
21
1371
1
0
5
0
3
Kralik Martin
29
33
2936
2
1
5
1
4
Lazic Uros
21
6
336
0
0
1
0
23
Madlenak Matej
25
4
228
0
0
0
0
26
Poulolo Florent
27
12
1002
0
0
3
0
22
Sladky Martin
32
20
1570
0
1
3
0
27
Trummer Vincent
24
31
2673
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bohm Sebastien
23
2
5
0
0
0
0
16
Cermak Marcel
25
33
2720
1
1
3
0
13
Hak Tomas
20
1
3
0
0
0
0
18
Hellebrand Patrik
25
34
2612
2
3
7
0
20
Hubinek Michal
29
15
571
0
0
1
0
25
Nikl Matous
22
21
1408
0
0
3
0
10
Polansky Robin
22
2
26
0
0
0
0
14
Sigut Samuel
21
24
1503
2
4
4
0
10
Suchan Jan
28
34
2476
7
3
2
0
11
Zika Petr
17
3
64
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alli Wale Musa
23
29
2274
4
6
5
0
11
Brandner Patrik
30
6
131
0
0
0
0
13
Ondrasek Zdenek
35
27
2003
6
4
7
1
9
Skalak Jiri
32
22
921
1
0
2
0
12
Sliacky Viktor
20
1
30
0
0
0
0
21
Tranziska Jakob
22
15
597
3
0
3
0
17
Zajic Tomas
27
3
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lerch Jiri
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Janacek Martin
23
1
90
0
0
0
0
1
Sipos David
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Havel Lukas
27
3
181
0
0
0
0
3
Kralik Martin
29
2
210
0
0
0
0
22
Sladky Martin
32
2
114
0
0
1
0
27
Trummer Vincent
24
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cermak Marcel
25
1
90
0
0
0
0
18
Hellebrand Patrik
25
3
286
0
0
1
0
20
Hubinek Michal
29
3
256
0
0
1
0
25
Nikl Matous
22
3
226
0
0
0
0
10
Polansky Robin
22
1
1
0
0
0
0
10
Suchan Jan
28
3
204
3
0
0
0
11
Zika Petr
17
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alli Wale Musa
23
3
168
1
0
0
0
27
Prasek Martin
20
1
24
0
0
0
0
9
Skalak Jiri
32
3
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lerch Jiri
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrew Colin
19
0
0
0
0
0
0
30
Janacek Martin
23
11
990
0
0
0
0
1
Sipos David
25
27
2460
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coudek Ondrej
19
4
212
0
0
0
0
2
Havel Lukas
27
24
1552
1
0
5
0
3
Kralik Martin
29
35
3146
2
1
5
1
4
Lazic Uros
21
6
336
0
0
1
0
23
Madlenak Matej
25
4
228
0
0
0
0
6
Nemecek Michal
21
0
0
0
0
0
0
25
Novak Ondrej
19
0
0
0
0
0
0
26
Poulolo Florent
27
12
1002
0
0
3
0
22
Sladky Martin
32
22
1684
0
1
4
0
15
Smejkal Marek
20
0
0
0
0
0
0
27
Trummer Vincent
24
32
2748
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bohm Sebastien
23
2
5
0
0
0
0
16
Cermak Marcel
25
34
2810
1
1
3
0
13
Hak Tomas
20
1
3
0
0
0
0
18
Hellebrand Patrik
25
37
2898
2
3
8
0
20
Hubinek Michal
29
18
827
0
0
2
0
25
Nikl Matous
22
24
1634
0
0
3
0
5
Parizek Jakub
24
0
0
0
0
0
0
10
Polansky Robin
22
3
27
0
0
0
0
14
Sigut Samuel
21
24
1503
2
4
4
0
10
Suchan Jan
28
37
2680
10
3
2
0
11
Zika Petr
17
4
109
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alli Wale Musa
23
32
2442
5
6
5
0
11
Brandner Patrik
30
6
131
0
0
0
0
13
Ondrasek Zdenek
35
27
2003
6
4
7
1
27
Prasek Martin
20
1
24
0
0
0
0
9
Skalak Jiri
32
25
1018
1
0
2
0
12
Sliacky Viktor
20
1
30
0
0
0
0
21
Tranziska Jakob
22
15
597
3
0
3
0
17
Zajic Tomas
27
3
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lerch Jiri
52
Quảng cáo
Quảng cáo