Bóng đá, Ukraine: Ch. Odesa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ukraine
Ch. Odesa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aniagboso Chijioke
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jarju Moses
21
3
120
0
0
0
0
34
Khacheridi Yevgen
38
1
45
0
0
0
0
95
Lopyryonok Maksym
30
1
90
0
0
0
0
13
Osman Oleksandr
29
3
150
0
0
0
0
44
Rakitskyi Yaroslav
36
4
336
1
0
0
0
30
Romanyuk Yuriy
28
4
315
0
0
2
0
20
Sergeevich Nikita
17
1
2
0
0
0
0
39
Skyba Yevgeniy
22
4
316
0
0
1
0
27
Sukhar Tymofiy
26
4
247
0
0
0
0
3
Yermakov Vitaliy
33
4
221
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biloshevskyi Bohdan
25
1
18
0
0
0
0
28
Gabelok Artem
30
4
304
0
0
1
0
8
Jobe Muhammed
21
1
10
0
0
0
0
17
Kogut Ivan
27
4
300
1
0
1
0
19
Kogut Mykola
27
4
341
0
0
0
0
33
Pshenychnyuk Oleksandr
19
1
7
0
0
0
0
80
Ryce Anel
19
1
57
0
0
0
0
6
Sklyar Oleksandr
34
4
359
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Khoblenko Oleksiy
31
4
360
0
0
1
0
22
Ryazantsev Yevgeniy
23
3
17
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kucher Oleksandr
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aniagboso Chijioke
21
4
360
0
0
0
0
75
Nabyt Maksim
20
0
0
0
0
0
0
71
Vichnyi Yan
28
0
0
0
0
0
0
1
Yushchyshyn Vadim
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arsic Vladimir
24
0
0
0
0
0
0
24
Jarju Moses
21
3
120
0
0
0
0
34
Khacheridi Yevgen
38
1
45
0
0
0
0
4
Kratov Mahomed
21
0
0
0
0
0
0
95
Lopyryonok Maksym
30
1
90
0
0
0
0
13
Osman Oleksandr
29
3
150
0
0
0
0
44
Rakitskyi Yaroslav
36
4
336
1
0
0
0
30
Romanyuk Yuriy
28
4
315
0
0
2
0
20
Sergeevich Nikita
17
1
2
0
0
0
0
39
Skyba Yevgeniy
22
4
316
0
0
1
0
27
Sukhar Tymofiy
26
4
247
0
0
0
0
3
Yermakov Vitaliy
33
4
221
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biloshevskyi Bohdan
25
1
18
0
0
0
0
28
Gabelok Artem
30
4
304
0
0
1
0
8
Jobe Muhammed
21
1
10
0
0
0
0
17
Kogut Ivan
27
4
300
1
0
1
0
19
Kogut Mykola
27
4
341
0
0
0
0
33
Pshenychnyuk Oleksandr
19
1
7
0
0
0
0
18
Robakidze Giorgi
20
0
0
0
0
0
0
80
Ryce Anel
19
1
57
0
0
0
0
6
Sklyar Oleksandr
34
4
359
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Khoblenko Oleksiy
31
4
360
0
0
1
0
10
Kulach Vladyslav
32
0
0
0
0
0
0
11
Popov Kiril
22
0
0
0
0
0
0
7
Rusyn Rostyslav
29
0
0
0
0
0
0
22
Ryazantsev Yevgeniy
23
3
17
1
0
0
0
90
Shevtsov Ilya
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kucher Oleksandr
42