Bóng đá, Pháp: Chateauroux trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Chateauroux
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lavallee Lucas
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bena Quentin
27
2
164
0
0
1
0
4
Diarra Djibril
33
4
360
0
0
0
0
26
Djaha Akim
26
3
38
0
0
0
0
21
El Hriti Aniss
36
4
121
0
0
1
0
24
Goncalves Anderson
28
4
315
0
0
1
0
17
Magassa Brahima
28
4
357
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahmed Aymeric
21
3
204
1
0
0
1
20
Bouaoune Issam
22
2
57
0
0
0
0
8
Dembele Samba
29
4
351
0
2
2
0
10
Freitas Ronaldo
22
2
111
0
0
0
0
5
Tamba M'Pinda Roger
27
2
180
0
0
0
0
18
Tjomb Georges Constant
22
2
11
0
0
0
0
22
Trinker Theo
24
3
212
0
1
3
1
29
Zakouani Housseine
27
3
121
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dembele Doua
24
2
27
0
0
0
0
9
Foulon Gwenn
26
3
66
0
0
0
0
12
Koembo Jad
21
4
325
0
1
1
0
11
Konate Amadou
28
2
83
0
0
0
0
25
Noc Malhory
27
2
132
1
0
0
0
14
Verdier Yannis
22
4
323
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ba Moussa
20
0
0
0
0
0
0
16
Lavallee Lucas
22
4
360
0
0
1
0
1
Tostivint Enzo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bena Quentin
27
2
164
0
0
1
0
4
Diarra Djibril
33
4
360
0
0
0
0
26
Djaha Akim
26
3
38
0
0
0
0
21
El Hriti Aniss
36
4
121
0
0
1
0
24
Goncalves Anderson
28
4
315
0
0
1
0
17
Magassa Brahima
28
4
357
0
0
2
0
8
Mopila Schinear
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahmed Aymeric
21
3
204
1
0
0
1
20
Bouaoune Issam
22
2
57
0
0
0
0
8
Dembele Samba
29
4
351
0
2
2
0
10
Freitas Ronaldo
22
2
111
0
0
0
0
5
Tamba M'Pinda Roger
27
2
180
0
0
0
0
18
Tjomb Georges Constant
22
2
11
0
0
0
0
22
Trinker Theo
24
3
212
0
1
3
1
29
Zakouani Housseine
27
3
121
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dembele Doua
24
2
27
0
0
0
0
9
Foulon Gwenn
26
3
66
0
0
0
0
12
Koembo Jad
21
4
325
0
1
1
0
11
Konate Amadou
28
2
83
0
0
0
0
25
Noc Malhory
27
2
132
1
0
0
0
19
Piquionne Loick
24
0
0
0
0
0
0
14
Verdier Yannis
22
4
323
1
0
1
0