Bóng đá, Mỹ: Chattanooga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Chattanooga
Sân vận động:
Sân vận động Finley
(Chattanooga, TN)
Sức chứa:
20 412
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jakupovic Eldin
40
23
2070
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bleeker Mike
23
2
52
0
0
0
0
4
Brown Logan
24
10
435
0
0
0
0
20
Dudley Ethan
25
17
912
0
0
0
0
22
Garvanian Milo
25
22
1839
2
1
2
0
14
Koehler Nathan
22
20
1671
3
1
4
0
3
Robertson Tate
28
22
1960
6
9
6
0
5
Sar-Sar Farid
26
23
2070
1
0
5
0
2
Screen Robert
25
12
423
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Husakiwsky Luke
?
2
114
1
0
1
0
15
Louis Steeve
20
17
850
1
0
2
0
33
McGrath Alex
28
3
262
0
1
0
0
27
Mendonca Nick
23
20
1348
0
0
5
0
17
Ortiz Darwin
19
6
205
0
0
2
0
19
Thomas Colin
23
11
478
0
0
0
0
48
Turner Gavin
18
7
544
1
1
2
0
8
Watson Callum
25
20
1616
0
1
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ancelin Keegan
22
20
954
3
2
4
0
97
Garcia Anthony
22
2
41
0
0
0
0
71
James Jaden
25
14
665
2
0
3
0
11
Kwak Min-Jae
25
15
561
1
1
2
0
16
Mangarov Daniel
23
23
1724
6
4
1
0
7
Mohand Ameziane
21
4
47
0
0
1
0
10
Naglestad Markus
34
16
707
1
2
0
0
9
Plougmand Peter
25
12
721
4
1
0
0
12
Rimpel Xavier
?
4
77
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jakupovic Eldin
40
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brown Logan
24
1
69
0
0
0
0
20
Dudley Ethan
25
1
52
0
0
0
0
22
Garvanian Milo
25
2
87
0
1
1
0
14
Koehler Nathan
22
1
103
0
0
0
0
3
Robertson Tate
28
1
105
0
0
0
0
5
Sar-Sar Farid
26
1
120
0
0
1
0
2
Screen Robert
25
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Louis Steeve
20
1
120
0
0
0
0
27
Mendonca Nick
23
1
120
0
0
0
0
8
Watson Callum
25
1
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ancelin Keegan
22
1
69
0
0
0
0
11
Kwak Min-Jae
25
1
34
0
0
1
0
16
Mangarov Daniel
23
1
120
1
0
1
0
10
Naglestad Markus
34
2
52
1
0
0
0
9
Plougmand Peter
25
1
16
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Barrueta Michael
22
0
0
0
0
0
0
1
Jakupovic Eldin
40
24
2190
0
1
3
0
25
Philpot Jonathan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bleeker Mike
23
2
52
0
0
0
0
4
Brown Logan
24
11
504
0
0
0
0
20
Dudley Ethan
25
18
964
0
0
0
0
22
Garvanian Milo
25
24
1926
2
2
3
0
14
Koehler Nathan
22
21
1774
3
1
4
0
3
Robertson Tate
28
23
2065
6
9
6
0
5
Sar-Sar Farid
26
24
2190
1
0
6
0
2
Screen Robert
25
13
457
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Husakiwsky Luke
?
2
114
1
0
1
0
15
Louis Steeve
20
18
970
1
0
2
0
33
McGrath Alex
28
3
262
0
1
0
0
27
Mendonca Nick
23
21
1468
0
0
5
0
17
Ortiz Darwin
19
6
205
0
0
2
0
19
Thomas Colin
23
11
478
0
0
0
0
48
Turner Gavin
18
7
544
1
1
2
0
8
Watson Callum
25
21
1703
0
1
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ancelin Keegan
22
21
1023
3
2
4
0
97
Garcia Anthony
22
2
41
0
0
0
0
71
James Jaden
25
14
665
2
0
3
0
11
Kwak Min-Jae
25
16
595
1
1
3
0
16
Mangarov Daniel
23
24
1844
7
4
2
0
7
Mohand Ameziane
21
4
47
0
0
1
0
10
Naglestad Markus
34
18
759
2
2
0
0
9
Plougmand Peter
25
13
737
4
1
0
0
12
Rimpel Xavier
?
4
77
0
0
0
0