Bóng đá, Anh: Chelsea trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chelsea
Sân vận động:
Stamford Bridge
(London)
Sức chứa:
40 341
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanchez Robert
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colwill Levi
21
3
270
0
0
0
0
3
Cucurella Marc
26
3
253
0
0
1
0
29
Fofana Wesley
23
3
270
0
0
1
0
27
Gusto Malo
Chấn thương đùi
21
3
254
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caicedo Moises
22
3
256
0
0
1
0
22
Dewsbury-Hall Kiernan
26
2
39
0
0
0
0
8
Fernandez Enzo
23
3
270
0
0
0
0
45
Lavia Romeo
Chấn thương đùi
20
1
67
0
0
0
0
18
Nkunku Christopher
26
3
71
0
0
0
0
20
Palmer Cole
Chấn thương cơ
22
3
263
1
4
2
0
40
Veiga Renato
21
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Guiu Marc
18
1
24
0
0
0
0
15
Jackson Nicolas
23
3
225
2
1
1
0
14
Joao Felix
24
2
56
1
0
0
0
11
Madueke Noni
22
2
176
3
0
0
0
10
Mudryk Mykhailo
23
2
63
0
0
0
0
7
Neto Pedro
24
3
136
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maresca Enzo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jorgensen Filip
Chưa đủ thể lực
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adarabioyo Tosin
26
2
180
0
0
0
0
5
Badiashile Benoit
23
2
180
0
0
1
0
2
Disasi Axel
26
2
168
0
0
0
0
27
Gusto Malo
Chấn thương đùi
21
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caicedo Moises
22
2
112
0
0
0
0
22
Dewsbury-Hall Kiernan
26
2
180
0
0
1
0
8
Fernandez Enzo
23
2
97
0
1
0
0
10
George Tyrique
18
1
29
0
0
0
0
45
Lavia Romeo
Chấn thương đùi
20
1
7
0
0
0
0
18
Nkunku Christopher
26
2
147
2
0
0
0
20
Palmer Cole
Chấn thương cơ
22
2
52
0
0
0
0
40
Veiga Renato
21
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Guiu Marc
18
2
120
0
0
0
0
15
Jackson Nicolas
23
1
28
0
0
1
0
11
Madueke Noni
22
2
96
1
0
0
0
10
Mudryk Mykhailo
23
2
163
0
0
0
0
7
Neto Pedro
24
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maresca Enzo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bergstrom Lucas
22
0
0
0
0
0
0
13
Bettinelli Marcus
32
0
0
0
0
0
0
12
Jorgensen Filip
Chưa đủ thể lực
22
2
180
0
0
0
0
1
Sanchez Robert
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acheampong Josh
18
0
0
0
0
0
0
4
Adarabioyo Tosin
26
2
180
0
0
0
0
5
Badiashile Benoit
23
2
180
0
0
1
0
21
Chilwell Ben
27
0
0
0
0
0
0
6
Colwill Levi
21
3
270
0
0
0
0
3
Cucurella Marc
26
3
253
0
0
1
0
2
Disasi Axel
26
2
168
0
0
0
0
29
Fofana Wesley
23
3
270
0
0
1
0
27
Gusto Malo
Chấn thương đùi
21
4
267
0
0
1
0
24
James Reece
Chấn thương cơ
24
0
0
0
0
0
0
4
Sturge Zak
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caicedo Moises
22
5
368
0
0
1
0
31
Casadei Cesare
21
0
0
0
0
0
0
17
Chukwuemeka Carney
20
0
0
0
0
0
0
22
Dewsbury-Hall Kiernan
26
4
219
0
0
1
0
6
Dyer Kiano
17
0
0
0
0
0
0
8
Fernandez Enzo
23
5
367
0
1
0
0
10
George Tyrique
18
1
29
0
0
0
0
8
Harrison Ollie
17
0
0
0
0
0
0
45
Lavia Romeo
Chấn thương đùi
20
2
74
0
0
0
0
18
Nkunku Christopher
26
5
218
2
0
0
0
20
Palmer Cole
Chấn thương cơ
22
5
315
1
4
2
0
40
Veiga Renato
21
4
199
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Deivid Washington
19
0
0
0
0
0
0
38
Guiu Marc
18
3
144
0
0
0
0
15
Jackson Nicolas
23
4
253
2
1
2
0
14
Joao Felix
24
2
56
1
0
0
0
10
Kellyman Omari
Chấn thương cơ
18
0
0
0
0
0
0
11
Madueke Noni
22
4
272
4
0
0
0
10
Mudryk Mykhailo
23
4
226
0
0
0
0
7
Neto Pedro
24
4
193
0
1
1
0
19
Sancho Jadon
24
0
0
0
0
0
0
8
Tauriainen Jimi
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maresca Enzo
44