Bóng đá, Anh: Chelsea U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chelsea U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beech Eddie
20
5
450
0
0
0
0
40
Curd Ted
18
4
360
0
0
0
0
1
Merrick Max
18
7
630
0
0
0
0
38
Sharman-Lowe Teddy
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Acheampong Josh
17
3
127
0
0
0
0
2
Antwi Genesis
16
2
64
0
1
0
0
12
Boniface Somto
18
4
295
1
0
0
0
43
Brooking Joshua
21
3
270
1
1
1
0
42
Gilchrist Alfie
20
8
666
0
0
3
0
2
Hughes Brodi
19
18
1579
1
0
6
0
3
Murray-Campbell Harrison
17
4
205
0
1
2
0
2
Olise Richard
19
7
166
0
0
1
0
5
Samuels-Smith Ishe
17
12
659
0
1
0
0
5
Sturge Zak
19
11
907
2
3
2
0
4
Williams Dylan
20
18
1566
2
4
3
0
4
Wilson Kaiden
18
2
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Castledine Leo
18
18
1431
10
8
5
0
78
Dyer Kiano
17
12
1080
0
0
1
0
3
Gee Billy
18
16
1163
0
0
3
0
8
Golding Michael
17
11
678
0
3
1
0
6
Harrison Ollie
16
1
7
0
0
0
0
6
McMahon Harrison
18
3
200
0
0
0
0
10
McNeilly Donnell
18
9
218
4
0
2
0
11
Moreira Diego
19
6
354
1
1
1
0
6
Rak-Sakyi Samuel
19
10
609
0
1
0
0
11
Runham Frankie
17
1
1
0
0
0
0
8
Russel-Denny Reiss-Alexander
17
6
260
0
0
0
0
7
Silcott-Duberry Zain
18
17
1078
0
3
0
0
67
Tyrique George
18
10
207
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Deivid Washington
18
9
635
5
1
0
0
15
Morgan Jimmy
18
14
855
6
1
1
0
9
Richards Dujuan
18
8
416
5
1
0
0
10
Stutter Ronnie
19
14
1192
11
2
2
0
49
Tauriainen Jimi
20
8
430
0
1
2
0
14
Wade Shaun
17
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Mark
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beech Eddie
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boniface Somto
18
2
155
0
1
1
0
43
Brooking Joshua
21
1
90
0
0
0
0
42
Gilchrist Alfie
20
2
175
0
0
0
0
2
Hughes Brodi
19
3
267
0
0
0
0
3
Murray-Campbell Harrison
17
1
90
0
0
1
0
4
Williams Dylan
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Castledine Leo
18
3
270
0
0
0
0
78
Dyer Kiano
17
2
170
0
0
0
0
3
Gee Billy
18
3
120
0
1
1
0
8
Golding Michael
17
1
66
1
1
0
0
6
McMahon Harrison
18
2
16
0
0
0
0
10
McNeilly Donnell
18
3
25
0
0
1
0
6
Rak-Sakyi Samuel
19
3
103
0
0
0
0
8
Russel-Denny Reiss-Alexander
17
1
83
0
0
0
0
7
Silcott-Duberry Zain
18
2
9
0
0
0
0
67
Tyrique George
18
3
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Morgan Jimmy
18
3
233
1
0
0
0
10
Stutter Ronnie
19
3
237
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Mark
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beech Eddie
20
8
720
0
0
0
0
1
Campbell Luke
18
0
0
0
0
0
0
40
Curd Ted
18
4
360
0
0
0
0
1
Merrick Max
18
7
630
0
0
0
0
38
Sharman-Lowe Teddy
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Acheampong Josh
17
3
127
0
0
0
0
3
Akomeah Travis
17
0
0
0
0
0
0
2
Antwi Genesis
16
2
64
0
1
0
0
12
Boniface Somto
18
6
450
1
1
1
0
43
Brooking Joshua
21
4
360
1
1
1
0
42
Gilchrist Alfie
20
10
841
0
0
3
0
2
Hughes Brodi
19
21
1846
1
0
6
0
3
Murray-Campbell Harrison
17
5
295
0
1
3
0
2
Olise Richard
19
7
166
0
0
1
0
5
Samuels-Smith Ishe
17
12
659
0
1
0
0
5
Sturge Zak
19
11
907
2
3
2
0
4
Williams Dylan
20
21
1836
2
4
3
0
4
Wilson Kaiden
18
2
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Castledine Leo
18
21
1701
10
8
5
0
7
Chibueze Chinonso
18
0
0
0
0
0
0
78
Dyer Kiano
17
14
1250
0
0
1
0
3
Gee Billy
18
19
1283
0
1
4
0
8
Golding Michael
17
12
744
1
4
1
0
6
Harrison Ollie
16
1
7
0
0
0
0
6
McMahon Harrison
18
5
216
0
0
0
0
10
McNeilly Donnell
18
12
243
4
0
3
0
11
Moreira Diego
19
6
354
1
1
1
0
6
Rak-Sakyi Samuel
19
13
712
0
1
0
0
11
Runham Frankie
17
1
1
0
0
0
0
8
Russel-Denny Reiss-Alexander
17
7
343
0
0
0
0
7
Silcott-Duberry Zain
18
19
1087
0
3
0
0
67
Tyrique George
18
13
348
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Deivid Washington
18
9
635
5
1
0
0
15
Morgan Jimmy
18
17
1088
7
1
1
0
9
Richards Dujuan
18
8
416
5
1
0
0
10
Stutter Ronnie
19
17
1429
12
2
2
0
49
Tauriainen Jimi
20
8
430
0
1
2
0
14
Wade Shaun
17
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Mark
?
Quảng cáo
Quảng cáo