Bóng đá: Chico - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Chico
Sân vận động:
Estadio La Independencia
(Tunja)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caicedo Vasquez Rogerio Andres
31
7
630
0
0
1
0
23
Denis Dario
33
23
2070
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampudia Jose
25
20
1733
0
1
2
0
26
Banguero Arlen
25
13
1040
1
0
4
1
22
Lopez Yael
26
14
924
0
0
5
1
99
Palacios Brayam
27
2
115
0
0
1
0
4
Peralta Elian
24
17
1355
0
0
3
0
2
Salas Frank
27
9
564
1
0
2
1
24
Valencia Albin
22
3
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aedo Andres
21
19
780
0
0
1
0
28
Camargo Edgard
23
20
943
0
0
2
0
19
Cortes Kevin
22
8
466
0
0
2
0
18
Johan Bocanegra
26
10
658
2
1
3
0
5
Jordan Johnny
24
8
591
0
0
0
0
27
Londono Kevin
25
27
1901
0
0
7
0
7
Negrete Jhonier
24
5
106
0
0
0
0
29
Prada Juan
?
1
3
0
0
0
0
3
Quiceno Camilo
21
8
431
0
1
0
1
11
Ramirez Raigosa Delio Angel
24
29
1671
0
2
6
0
8
Salazar Sebastian
29
11
674
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arango Estefano
31
20
1567
3
1
10
2
20
Dieppa Andres
24
4
50
0
0
0
0
30
Gomez Michael Nike
28
9
289
1
0
0
0
16
Hernandez Rivero Vladimir Javier
36
14
688
0
0
0
0
9
Molina Jairo
32
28
2391
9
3
6
1
21
Pimentel Jacobo
23
15
462
0
0
1
0
20
Segura Garcia Luis Carlos
21
2
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Flabio
54
Torres Roberto
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caicedo Vasquez Rogerio Andres
31
7
630
0
0
1
0
23
Denis Dario
33
23
2070
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampudia Jose
25
20
1733
0
1
2
0
35
Angulo Garces Kevin Jose
23
0
0
0
0
0
0
26
Banguero Arlen
25
13
1040
1
0
4
1
22
Lopez Yael
26
14
924
0
0
5
1
99
Palacios Brayam
27
2
115
0
0
1
0
4
Peralta Elian
24
17
1355
0
0
3
0
2
Salas Frank
27
9
564
1
0
2
1
24
Valencia Albin
22
3
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aedo Andres
21
19
780
0
0
1
0
28
Camargo Edgard
23
20
943
0
0
2
0
19
Cortes Kevin
22
8
466
0
0
2
0
18
Johan Bocanegra
26
10
658
2
1
3
0
5
Jordan Johnny
24
8
591
0
0
0
0
27
Londono Kevin
25
27
1901
0
0
7
0
7
Negrete Jhonier
24
5
106
0
0
0
0
29
Prada Juan
?
1
3
0
0
0
0
3
Quiceno Camilo
21
8
431
0
1
0
1
11
Ramirez Raigosa Delio Angel
24
29
1671
0
2
6
0
8
Salazar Sebastian
29
11
674
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arango Estefano
31
20
1567
3
1
10
2
29
Barrera Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
20
Dieppa Andres
24
4
50
0
0
0
0
30
Gomez Michael Nike
28
9
289
1
0
0
0
16
Hernandez Rivero Vladimir Javier
36
14
688
0
0
0
0
9
Molina Jairo
32
28
2391
9
3
6
1
21
Pimentel Jacobo
23
15
462
0
0
1
0
20
Segura Garcia Luis Carlos
21
2
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Flabio
54
Torres Roberto
53