Bóng đá, Nam Mỹ: Chilê U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Chilê U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Saez Ignacio
20
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Faundez Filipe
19
9
587
0
0
1
0
19
Garguez Gomez Ian Alex
20
4
285
0
0
0
0
5
Suarez Nicolas
20
8
449
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carcamo Javier
20
8
398
0
1
3
0
6
Pinto Gabriel
20
8
662
0
0
1
0
8
Silva Joaquin
20
7
418
0
0
0
1
14
Vasquez Gonzalez Ignacio Antonio
19
9
508
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chatiliez Willy
20
7
264
0
0
0
0
19
Fernandez Patricio
20
6
421
1
0
0
0
14
Ramos Aviles Emiliano Maximo
20
7
438
2
0
1
0
18
Rossel Juan
20
9
712
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cordova Nicolas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Maureira Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
12
Saez Ignacio
20
8
720
0
0
0
0
1
Villegas Vicente
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Celis Milovan
19
0
0
0
0
0
0
20
Faundez Filipe
19
9
587
0
0
1
0
19
Garguez Gomez Ian Alex
20
4
285
0
0
0
0
5
Molina Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
Pinto Simon
20
0
0
0
0
0
0
5
Suarez Nicolas
20
8
449
0
0
0
0
3
Torres Bruno
17
0
0
0
0
0
0
4
Velasquez Lucas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carcamo Javier
20
8
398
0
1
3
0
Moya Flavio
19
0
0
0
0
0
0
22
Paris Matias
17
0
0
0
0
0
0
6
Pinto Gabriel
20
8
662
0
0
1
0
Sandoval Molina Mario
18
0
0
0
0
0
0
8
Silva Joaquin
20
7
418
0
0
0
1
14
Vasquez Gonzalez Ignacio Antonio
19
9
508
1
1
0
0
Vasquez Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alegria Ian
17
0
0
0
0
0
0
Alvarez Vicente
18
0
0
0
0
0
0
Avalos Giovanny
20
0
0
0
0
0
0
11
Chatiliez Willy
20
7
264
0
0
0
0
19
Fernandez Patricio
20
6
421
1
0
0
0
Godoy Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
14
Ramos Aviles Emiliano Maximo
20
7
438
2
0
1
0
18
Rossel Juan
20
9
712
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cordova Nicolas
46