Bóng đá, Nam Mỹ: Chilê Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Chilê Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa América Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canales Antonia
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alba Michelle
23
2
136
0
0
1
0
4
Figueroa Catalina
20
3
184
0
0
0
0
17
Pinilla Fernanda
31
5
450
0
0
1
0
3
Ramirez Fernanda
33
3
270
0
0
0
0
18
Saez Oyaneder Camila Alejandra
30
5
365
0
0
1
0
13
Salfate Claudia
22
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aedo Yanara
32
5
335
0
0
0
0
20
Alvarez Anais
18
1
77
0
0
0
0
8
Araya Karen
34
4
344
0
0
1
0
6
Jimenez Yastin
24
5
426
0
0
2
0
5
Lopez Nayadet
31
4
244
1
0
2
0
11
Lopez Yesenia
34
4
170
0
0
0
0
15
Pino Gisela
33
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acuna Yenny
28
4
164
0
1
0
1
22
Balmaceda Rosario
26
5
337
0
0
1
0
19
Cabezas Pamela
18
4
125
1
0
0
0
9
Keefe Sonya
22
5
306
2
0
0
0
14
Pardo Vaitiare
18
5
262
1
0
0
0
21
Valencia Mary
22
5
306
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mena Irarrazabal Luis Arturo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borquez Vargas Gabriela Fernanda
26
0
0
0
0
0
0
1
Canales Antonia
22
5
450
0
0
1
0
12
Torrero Ryann
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alba Michelle
23
2
136
0
0
1
0
4
Figueroa Catalina
20
3
184
0
0
0
0
17
Pinilla Fernanda
31
5
450
0
0
1
0
3
Ramirez Fernanda
33
3
270
0
0
0
0
18
Saez Oyaneder Camila Alejandra
30
5
365
0
0
1
0
13
Salfate Claudia
22
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aedo Yanara
32
5
335
0
0
0
0
20
Alvarez Anais
18
1
77
0
0
0
0
8
Araya Karen
34
4
344
0
0
1
0
Cortez Millaray
21
0
0
0
0
0
0
6
Jimenez Yastin
24
5
426
0
0
2
0
5
Lopez Nayadet
31
4
244
1
0
2
0
11
Lopez Yesenia
34
4
170
0
0
0
0
15
Pino Gisela
33
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acuna Yenny
28
4
164
0
1
0
1
22
Balmaceda Rosario
26
5
337
0
0
1
0
19
Cabezas Pamela
18
4
125
1
0
0
0
16
Caniguan Franchesca
25
0
0
0
0
0
0
9
Keefe Sonya
22
5
306
2
0
0
0
14
Pardo Vaitiare
18
5
262
1
0
0
0
21
Valencia Mary
22
5
306
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mena Irarrazabal Luis Arturo
46