Bóng đá, Nam Mỹ: Chilê U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Chilê U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Villegas Vicente
16
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Guzman Ricardo
17
6
431
0
0
1
0
2
Jimenez Martin
17
6
540
1
1
1
0
19
Nunez Renato
17
1
4
0
0
0
0
5
Olguin Alonso
17
5
450
3
0
0
0
4
Orellana Matias
17
6
526
1
0
0
0
14
Poblete Javier
?
4
142
0
0
1
0
21
Silva Agustin
17
3
103
0
0
0
0
3
Torres Bruno
17
6
496
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lehue Vicente
?
1
21
0
0
0
0
8
Molina Diego
17
4
205
0
0
0
0
16
Perez Nicolas
17
3
181
0
0
0
0
20
Sepulveda Cristobal
17
4
175
1
0
0
0
6
Vargas Sebastian
17
6
412
0
0
0
0
13
Zuniga Maximo
17
6
309
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alegria Ian
17
5
275
0
0
1
0
9
Cuevas Yastin
17
6
507
2
1
1
0
11
Gonzalez Andher
15
4
100
0
1
1
0
18
Perez Amaro
16
6
77
0
0
0
0
10
Yanez Zidane
17
6
474
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miranda Sebastian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Armijo Vicente
17
0
0
0
0
0
0
23
Tapia Santiago
17
0
0
0
0
0
0
1
Villegas Vicente
16
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diaz Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
15
Guzman Ricardo
17
6
431
0
0
1
0
2
Jimenez Martin
17
6
540
1
1
1
0
19
Nunez Renato
17
1
4
0
0
0
0
5
Olguin Alonso
17
5
450
3
0
0
0
4
Orellana Matias
17
6
526
1
0
0
0
14
Poblete Javier
?
4
142
0
0
1
0
21
Silva Agustin
17
3
103
0
0
0
0
3
Torres Bruno
17
6
496
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lehue Vicente
?
1
21
0
0
0
0
8
Molina Diego
17
4
205
0
0
0
0
16
Perez Nicolas
17
3
181
0
0
0
0
20
Sepulveda Cristobal
17
4
175
1
0
0
0
6
Vargas Sebastian
17
6
412
0
0
0
0
13
Zuniga Maximo
17
6
309
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alegria Ian
17
5
275
0
0
1
0
9
Cuevas Yastin
17
6
507
2
1
1
0
11
Gonzalez Andher
15
4
100
0
1
1
0
18
Perez Amaro
16
6
77
0
0
0
0
10
Yanez Zidane
17
6
474
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miranda Sebastian
45