Bóng đá, Thái Lan: Chonburi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Chonburi
Sân vận động:
IPE Chonburi Campus Stadium
(Chonburi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
FA Cup Thái Lan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deyto Patrick
34
23
2070
0
0
1
0
35
Sae-Eae Chanin
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Kalasin Kasidit
19
16
979
0
0
8
0
44
Kerdkaew Chalermpong
37
11
990
0
0
3
0
2
Kotchpalayuk Noppanon
32
9
474
0
0
1
0
65
Lemdee Bukkoree
20
15
707
0
0
1
0
33
M'Bone Yannick
31
16
1440
0
0
1
0
86
Nusong Parinya
19
1
45
0
0
1
0
3
Rueangthanarot Chatmongkol
21
21
1289
0
1
3
0
15
Sanmahung Jakkrapong
22
13
733
0
1
1
0
42
Sansanit Kittipong
25
19
1005
0
1
0
0
6
Thongcham Songchai
22
13
1007
0
0
2
0
91
Trisat Phongsakon
23
17
695
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Chumpanya Naphat
17
1
46
0
0
0
0
4
James Leon
22
7
383
1
0
0
0
26
Kaewphung Theerapat
23
9
247
0
0
0
0
40
Lee Chan-Dong
31
18
1325
0
0
3
0
14
Phimpae Phitak
24
13
277
0
0
6
2
24
Phonsa Phanuphong
29
15
498
1
1
3
1
7
Promsrikaew Channarong
23
25
2033
5
5
4
0
19
Sontisawat Saharat
26
21
1377
0
0
4
0
10
Thawikan Kroekrit
33
3
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Burapha Yotsakorn
18
22
758
3
0
4
0
17
Caion
33
3
212
0
1
0
0
11
Murilo
27
16
1220
1
1
2
0
81
Ouattara Amadou
33
17
1375
2
2
0
0
31
Sriyankem Nurul
32
5
135
0
0
0
0
9
Willian Lira
30
26
2302
14
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laohakul Witthaya
70
Vichitrawetakan Nattawut
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Sae-Eae Chanin
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Kalasin Kasidit
19
1
87
0
0
0
0
44
Kerdkaew Chalermpong
37
1
34
0
0
0
0
2
Kotchpalayuk Noppanon
32
1
15
0
0
1
0
33
M'Bone Yannick
31
1
120
0
0
0
0
86
Nusong Parinya
19
1
48
0
0
0
0
15
Sanmahung Jakkrapong
22
1
120
0
0
0
0
6
Thongcham Songchai
22
1
73
0
0
0
0
91
Trisat Phongsakon
23
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Chumpanya Naphat
17
1
48
0
0
0
0
26
Kaewphung Theerapat
23
1
46
0
0
1
0
40
Lee Chan-Dong
31
1
0
0
0
0
0
14
Phimpae Phitak
24
1
0
1
0
0
0
24
Phonsa Phanuphong
29
1
75
0
0
0
0
7
Promsrikaew Channarong
23
2
75
1
0
0
0
19
Sontisawat Saharat
26
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Burapha Yotsakorn
18
1
106
0
0
0
0
17
Caion
33
1
0
1
0
0
0
11
Murilo
27
1
0
1
0
0
0
81
Ouattara Amadou
33
1
120
1
0
0
0
9
Willian Lira
30
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laohakul Witthaya
70
Vichitrawetakan Nattawut
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deyto Patrick
34
23
2070
0
0
1
0
35
Sae-Eae Chanin
31
4
390
0
0
0
0
23
Yokakul Supawat
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Kalasin Kasidit
19
17
1066
0
0
8
0
44
Kerdkaew Chalermpong
37
12
1024
0
0
3
0
2
Kotchpalayuk Noppanon
32
10
489
0
0
2
0
65
Lemdee Bukkoree
20
15
707
0
0
1
0
33
M'Bone Yannick
31
17
1560
0
0
1
0
86
Nusong Parinya
19
2
93
0
0
1
0
3
Rueangthanarot Chatmongkol
21
21
1289
0
1
3
0
15
Sanmahung Jakkrapong
22
14
853
0
1
1
0
42
Sansanit Kittipong
25
19
1005
0
1
0
0
6
Thongcham Songchai
22
14
1080
0
0
2
0
91
Trisat Phongsakon
23
18
741
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Chumpanya Naphat
17
2
94
0
0
0
0
4
James Leon
22
7
383
1
0
0
0
26
Kaewphung Theerapat
23
10
293
0
0
1
0
40
Lee Chan-Dong
31
19
1325
0
0
3
0
14
Phimpae Phitak
24
14
277
1
0
6
2
24
Phonsa Phanuphong
29
16
573
1
1
3
1
7
Promsrikaew Channarong
23
27
2108
6
5
4
0
19
Sontisawat Saharat
26
22
1450
0
0
5
0
10
Thawikan Kroekrit
33
3
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Burapha Yotsakorn
18
23
864
3
0
4
0
17
Caion
33
4
212
1
1
0
0
11
Murilo
27
17
1220
2
1
2
0
81
Ouattara Amadou
33
18
1495
3
2
0
0
31
Sriyankem Nurul
32
5
135
0
0
0
0
9
Willian Lira
30
28
2422
14
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laohakul Witthaya
70
Vichitrawetakan Nattawut
?
Quảng cáo
Quảng cáo