Bóng đá, Cộng hòa Séc: Chrudim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Chrudim
Sân vận động:
Za Vodojemem
(Chrudim)
Sức chứa:
1 785
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciz Lumir
25
2
180
0
0
1
0
1
Richter Adam
27
6
450
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hybl Matej
31
7
513
0
0
0
0
27
Kozojed Jan
23
8
549
1
0
0
1
19
Skwarczek Michal
31
8
630
0
0
3
0
25
Toml Martin
29
8
630
0
0
0
0
12
Wehowsky Patrick
20
3
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bauer David
21
8
404
0
0
2
0
23
Cicovsky Adam
22
3
129
0
0
1
0
17
Holub Denis
21
7
236
0
0
0
0
6
Jambor David
22
8
510
1
0
0
0
21
Kaulfus Denis
21
5
423
1
0
0
0
7
Kejr Marek
24
8
580
1
0
1
0
4
Reznicek Jan
32
5
360
0
0
1
0
3
Shejbal Jan
31
3
196
2
0
0
0
26
Urbanec Jakub
17
1
3
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Pavel
40
5
209
1
0
1
0
8
Judas Krystof
19
3
9
0
0
0
0
11
Jurcenko David
21
7
388
1
0
1
0
14
Lacko Jan
19
2
26
0
0
0
0
24
Liska Tomas
20
5
281
1
0
1
0
37
Schon Patrik
27
4
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papousek Petr
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciz Lumir
25
2
180
0
0
1
0
28
Kobera Matej
19
0
0
0
0
0
0
28
Kolbaba Pavel
18
0
0
0
0
0
0
1
Richter Adam
27
6
450
0
0
3
0
59
Tlusty Filip
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hybl Matej
31
7
513
0
0
0
0
27
Kozojed Jan
23
8
549
1
0
0
1
2
Kubat Daniel
19
0
0
0
0
0
0
19
Skwarczek Michal
31
8
630
0
0
3
0
25
Toml Martin
29
8
630
0
0
0
0
12
Wehowsky Patrick
20
3
72
0
0
0
0
5
Zaknic Lazar
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bauer David
21
8
404
0
0
2
0
15
Boguaj Denis
18
0
0
0
0
0
0
13
Chychak Nazarii
20
0
0
0
0
0
0
23
Cicovsky Adam
22
3
129
0
0
1
0
17
Holub Denis
21
7
236
0
0
0
0
11
Hromek Lukas
19
0
0
0
0
0
0
6
Jambor David
22
8
510
1
0
0
0
21
Kaulfus Denis
21
5
423
1
0
0
0
7
Kejr Marek
24
8
580
1
0
1
0
14
Lang Matyas
19
0
0
0
0
0
0
4
Reznicek Jan
32
5
360
0
0
1
0
3
Shejbal Jan
31
3
196
2
0
0
0
23
Stepanek Adam
17
0
0
0
0
0
0
26
Urbanec Jakub
17
1
3
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Pavel
40
5
209
1
0
1
0
21
Dolecek Daniil
22
0
0
0
0
0
0
9
Huf David
26
0
0
0
0
0
0
8
Judas Krystof
19
3
9
0
0
0
0
11
Jurcenko David
21
7
388
1
0
1
0
14
Lacko Jan
19
2
26
0
0
0
0
24
Liska Tomas
20
5
281
1
0
1
0
37
Schon Patrik
27
4
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papousek Petr
48