Bóng đá, Bỉ: Club Brugge KV U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Club Brugge KV U23
Sân vận động:
Schiervelde Stadion
(Roeselare)
Sức chứa:
8 340
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bursik Josef
23
5
450
0
0
1
0
20
De Corte Axl
18
4
360
0
0
0
0
33
Shinton Nick
23
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
De Roeve Denzel
19
12
1013
1
2
0
0
24
Deuwel Bruce
18
1
29
0
0
0
0
15
Et Taibi Amine
21
29
2471
3
2
2
0
4
Ordonez Joel
20
3
212
1
0
0
0
64
Sabbe Kyriani
19
3
211
0
0
1
0
65
Seys Joaquin
19
27
2274
1
3
6
0
3
Willems Jano
20
27
2184
0
0
1
0
25
Yameogo Abdoul
19
18
1250
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Audoor Sem
20
18
831
2
2
5
0
10
Boukammiri Mohamed
19
22
1294
4
5
2
0
6
De Smet Liam
20
30
2411
1
1
3
0
17
Goemaere Laurens
18
26
1402
0
1
4
0
8
Granados Alejandro
17
23
1336
1
0
5
0
62
Homma Shon
23
24
1936
3
5
4
0
16
Simba William
23
25
1076
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barbera Victor
19
19
1333
6
2
1
0
42
Bisiwu Jesse
16
7
138
0
0
0
0
41
Da Silva Jessie
16
13
400
0
0
2
0
14
De Smet Lenn
20
28
2288
8
2
5
0
9
Faraas Benjamin
18
21
888
2
2
1
0
21
Furo Kaye
17
14
434
0
2
2
0
7
Lund-Jensen Tobias
18
7
161
0
0
0
0
9
Perez Daniel
22
2
84
0
0
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
5
303
1
1
0
0
17
Vermant Romeo
20
12
982
6
3
0
0
18
Yakymenko Oleksandr
18
6
135
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
43
Silva Jonathan
?
Veldman Robin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bursik Josef
23
5
450
0
0
1
0
20
De Corte Axl
18
4
360
0
0
0
0
13
Maton Henri
20
0
0
0
0
0
0
33
Shinton Nick
23
21
1890
0
0
0
0
1
Vroman Kiany
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
De Roeve Denzel
19
12
1013
1
2
0
0
24
Deuwel Bruce
18
1
29
0
0
0
0
15
Et Taibi Amine
21
29
2471
3
2
2
0
4
Ordonez Joel
20
3
212
1
0
0
0
64
Sabbe Kyriani
19
3
211
0
0
1
0
65
Seys Joaquin
19
27
2274
1
3
6
0
38
Vandeperre Alexander
17
0
0
0
0
0
0
3
Willems Jano
20
27
2184
0
0
1
0
25
Yameogo Abdoul
19
18
1250
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Audoor Sem
20
18
831
2
2
5
0
10
Boukammiri Mohamed
19
22
1294
4
5
2
0
6
De Smet Liam
20
30
2411
1
1
3
0
17
Goemaere Laurens
18
26
1402
0
1
4
0
8
Granados Alejandro
17
23
1336
1
0
5
0
62
Homma Shon
23
24
1936
3
5
4
0
16
Simba William
23
25
1076
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barbera Victor
19
19
1333
6
2
1
0
42
Bisiwu Jesse
16
7
138
0
0
0
0
41
Da Silva Jessie
16
13
400
0
0
2
0
14
De Smet Lenn
20
28
2288
8
2
5
0
9
Faraas Benjamin
18
21
888
2
2
1
0
21
Furo Kaye
17
14
434
0
2
2
0
7
Lund-Jensen Tobias
18
7
161
0
0
0
0
9
Perez Daniel
22
2
84
0
0
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
5
303
1
1
0
0
17
Vermant Romeo
20
12
982
6
3
0
0
18
Yakymenko Oleksandr
18
6
135
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
43
Silva Jonathan
?
Veldman Robin
38
Quảng cáo
Quảng cáo