Bóng đá, Ireland: Cobh Ramblers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Cobh Ramblers
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burke Darragh
21
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Browne Lee
21
12
1066
0
0
2
0
12
Evers Nolan
22
6
241
1
0
0
0
5
Frahill Brendan
30
11
876
1
0
3
0
2
McCarthy Michael
20
3
137
0
0
0
0
20
O'Brien Charlie
19
7
586
0
0
1
0
8
Phillips Pierce
25
4
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abbott Jason
30
11
984
1
0
4
0
16
Bosnjak David
21
11
676
3
0
2
0
27
Eguaibor David
20
3
17
0
0
0
0
28
Holland Dale
24
12
1047
2
0
3
0
6
Larkin Dean
20
12
1080
0
0
0
0
38
Le Bervet Luka
19
1
45
0
0
1
0
15
McKay Dan
20
4
83
0
0
0
0
11
O'Leary James
21
9
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eguaibor Justin
21
9
525
0
0
2
0
14
Kervick Liam
21
4
115
0
0
1
0
10
Larkin Jack
23
12
1047
3
0
2
0
9
Mckevitt Mathew
25
12
1032
4
0
3
0
7
O'Brien Whitmarsh Beineon
24
12
645
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keegan Shane
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burke Darragh
21
12
1080
0
0
0
0
22
Delaney Ryan
19
0
0
0
0
0
0
47
Dorgan Michael
?
0
0
0
0
0
0
30
O'Hanlon Cathal
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Browne Lee
21
12
1066
0
0
2
0
12
Evers Nolan
22
6
241
1
0
0
0
5
Frahill Brendan
30
11
876
1
0
3
0
2
McCarthy Michael
20
3
137
0
0
0
0
20
O'Brien Charlie
19
7
586
0
0
1
0
12
O'Sullivan-Connell Darragh
21
0
0
0
0
0
0
8
Phillips Pierce
25
4
88
0
0
0
0
37
Ryan Dan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abbott Jason
30
11
984
1
0
4
0
16
Bosnjak David
21
11
676
3
0
2
0
46
Deasy Evan
?
0
0
0
0
0
0
16
Desmond Luke
22
0
0
0
0
0
0
27
Eguaibor David
20
3
17
0
0
0
0
28
Holland Dale
24
12
1047
2
0
3
0
6
Larkin Dean
20
12
1080
0
0
0
0
38
Le Bervet Luka
19
1
45
0
0
1
0
15
McKay Dan
20
4
83
0
0
0
0
11
O'Leary James
21
9
540
1
0
1
0
41
Towler Glenn
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eguaibor Justin
21
9
525
0
0
2
0
14
Kervick Liam
21
4
115
0
0
1
0
10
Larkin Jack
23
12
1047
3
0
2
0
9
Mckevitt Mathew
25
12
1032
4
0
3
0
29
O'Brien Tiernan
20
0
0
0
0
0
0
7
O'Brien Whitmarsh Beineon
24
12
645
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keegan Shane
42
Quảng cáo
Quảng cáo