Bóng đá, Chilê: Cobreloa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Cobreloa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araya Tobar Hugo Eduardo
23
2
180
0
0
0
0
22
Avellaneda Nicolas
31
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aguila Bastias Yerko Mauricio
27
1
45
0
0
0
0
2
Espejo Jorge
23
11
981
0
0
3
0
24
Garcia Luis
28
10
878
1
0
2
0
5
Gonzalez Aranguiz Rodolfo Antonio
35
8
625
0
0
3
1
30
Gonzalez Diego
26
8
390
0
0
2
0
21
Hernandez Rivaldo
21
8
250
0
2
3
0
27
Soto Juan Carlos
29
2
78
0
0
1
0
4
Tapia Bastian
21
11
982
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arancibia Francisco
27
8
575
0
0
0
0
15
Campagnaro Marco
21
4
227
0
0
0
0
7
Insaurralde Cristian
32
8
663
3
2
5
1
11
Leiva Juan
30
10
794
0
1
1
0
12
Monroy Bairon
24
9
705
3
0
2
0
32
Mulet Agustin Nicolas
24
5
262
0
0
2
0
14
Orrego Nicolas
22
2
91
0
0
0
0
6
Palma Nicolas
22
6
487
0
0
1
0
31
Roco Tomas
18
3
101
0
0
0
0
20
Sandoval Mario
32
8
220
0
0
2
0
37
Valdes Bastian
23
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Borgnino Marco
26
6
275
2
0
2
0
17
Bravo Christian
30
10
640
1
2
3
0
33
Fernandez Patricio
18
3
161
0
0
0
0
9
Parra Luciano
21
1
23
0
0
0
0
23
Rodriguez Gaston
32
10
370
1
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorga Emiliano
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araya Tobar Hugo Eduardo
23
2
180
0
0
0
0
22
Avellaneda Nicolas
31
9
810
0
0
0
0
29
Rojas Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aguila Bastias Yerko Mauricio
27
1
45
0
0
0
0
2
Espejo Jorge
23
11
981
0
0
3
0
24
Garcia Luis
28
10
878
1
0
2
0
5
Gonzalez Aranguiz Rodolfo Antonio
35
8
625
0
0
3
1
30
Gonzalez Diego
26
8
390
0
0
2
0
21
Hernandez Rivaldo
21
8
250
0
2
3
0
27
Soto Juan Carlos
29
2
78
0
0
1
0
4
Tapia Bastian
21
11
982
0
0
1
0
34
Vega Rene
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arancibia Francisco
27
8
575
0
0
0
0
15
Campagnaro Marco
21
4
227
0
0
0
0
7
Insaurralde Cristian
32
8
663
3
2
5
1
11
Leiva Juan
30
10
794
0
1
1
0
18
Melendez Javier
22
0
0
0
0
0
0
12
Monroy Bairon
24
9
705
3
0
2
0
32
Mulet Agustin Nicolas
24
5
262
0
0
2
0
14
Orrego Nicolas
22
2
91
0
0
0
0
6
Palma Nicolas
22
6
487
0
0
1
0
31
Roco Tomas
18
3
101
0
0
0
0
20
Sandoval Mario
32
8
220
0
0
2
0
37
Valdes Bastian
23
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Borgnino Marco
26
6
275
2
0
2
0
17
Bravo Christian
30
10
640
1
2
3
0
33
Fernandez Patricio
18
3
161
0
0
0
0
9
Parra Luciano
21
1
23
0
0
0
0
23
Rodriguez Gaston
32
10
370
1
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorga Emiliano
63
Quảng cáo
Quảng cáo