Bóng đá, Bắc Ireland: Coleraine trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Ireland
Coleraine
Sân vận động:
The Showgrounds
(Coleraine)
Sức chứa:
4 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Harris Aiden
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boyle Dylan
23
4
360
0
0
2
0
18
Dunne Charles
Chấn thương
32
4
299
0
0
0
0
15
Ives Levi
28
4
248
0
0
0
0
3
Jarvis Dean
33
4
118
0
0
1
0
2
Kane Lyndon
28
4
360
0
0
1
0
5
Long Adam
24
1
62
1
0
0
0
6
Lyons-Foster Kodi
28
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brolly Tiernan
17
1
10
0
0
0
0
11
Cooper Joel
29
4
360
1
0
0
0
16
Doherty Ronan
29
4
125
0
0
1
0
17
Glackin Jamie
30
3
250
1
0
0
0
7
McGregor Lewis
21
4
254
0
0
0
0
8
Patching William
26
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
McGonigle Jamie
29
3
71
0
0
0
0
29
McManus Declan
31
4
176
1
0
0
0
9
Shevlin Matthew
26
4
203
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higgins Ruaidhri
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Evans Harry
20
0
0
0
0
0
0
58
Harris Aiden
18
4
360
0
0
0
0
13
Little Max
23
0
0
0
0
0
0
12
Schofield Ryan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boyle Dylan
23
4
360
0
0
2
0
18
Dunne Charles
Chấn thương
32
4
299
0
0
0
0
15
Ives Levi
28
4
248
0
0
0
0
3
Jarvis Dean
33
4
118
0
0
1
0
2
Kane Lyndon
28
4
360
0
0
1
0
5
Long Adam
24
1
62
1
0
0
0
6
Lyons-Foster Kodi
28
4
360
0
0
1
0
6
McDonald Rowan
23
0
0
0
0
0
0
20
Stewart Cameron
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brolly Tiernan
17
1
10
0
0
0
0
11
Cooper Joel
29
4
360
1
0
0
0
16
Doherty Ronan
29
4
125
0
0
1
0
20
Fallon Stephen
28
0
0
0
0
0
0
17
Glackin Jamie
30
3
250
1
0
0
0
7
McGregor Lewis
21
4
254
0
0
0
0
8
Patching William
26
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
McClintock Sam
18
0
0
0
0
0
0
19
McGonigle Jamie
29
3
71
0
0
0
0
29
McManus Declan
31
4
176
1
0
0
0
10
Murray Connor
28
0
0
0
0
0
0
36
Okoro Zane
18
0
0
0
0
0
0
9
Shevlin Matthew
26
4
203
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higgins Ruaidhri
40