Bóng đá, Nam Mỹ: Colombia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Colombia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mier Kevin
25
3
270
0
0
0
0
12
Vargas Camilo
36
14
1257
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angulo Mosquera Alvaro Anyiver
28
1
90
0
0
0
0
4
Arias Santiago
33
4
360
0
2
0
0
18
Borja Cristian
32
4
314
0
1
0
0
3
Lucumi Jhon
27
14
1260
0
0
1
0
4
Machado Deiver
Chấn thương đầu gối
32
5
406
0
0
1
0
13
Mina Yerry
31
8
458
1
0
2
0
14
Mojica Johan
33
8
716
0
1
1
0
2
Munoz Daniel
29
13
1170
0
0
2
0
2
Roman Andres
29
1
34
0
0
1
0
23
Sanchez Davinson
29
12
1043
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carrascal Jorge
27
7
222
0
0
1
0
5
Castano Kevin
24
9
568
0
1
2
0
16
Lerma Jefferson
30
14
1089
0
0
0
0
15
Portilla Juan
27
5
195
0
0
1
0
20
Quintero Juan
32
6
182
2
2
1
0
6
Rios Richard
25
15
987
0
1
1
0
10
Rodriguez James
34
18
1248
3
7
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arias Jhon
28
17
1152
0
2
3
0
21
Campaz Jaminton
25
5
155
0
0
1
0
9
Cordoba Jhon
32
10
515
2
0
3
0
14
Cucho Hernandez
26
2
75
0
0
0
0
7
Diaz Luis
28
17
1471
7
3
2
0
9
Duran Jhon
Chấn thương
21
10
448
2
1
5
0
18
Hinestroza Marino
23
2
33
0
0
0
0
17
Moreno Dayro
40
1
9
0
0
0
0
19
Suarez Luis
27
2
114
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lorenzo Nestor
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mier Kevin
25
3
270
0
0
0
0
1
Ospina David
37
0
0
0
0
0
0
12
Vargas Camilo
36
14
1257
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angulo Mosquera Alvaro Anyiver
28
1
90
0
0
0
0
4
Arias Santiago
33
4
360
0
2
0
0
18
Borja Cristian
32
4
314
0
1
0
0
3
Lucumi Jhon
27
14
1260
0
0
1
0
4
Machado Deiver
Chấn thương đầu gối
32
5
406
0
0
1
0
13
Mina Yerry
31
8
458
1
0
2
0
14
Mojica Johan
33
8
716
0
1
1
0
2
Munoz Daniel
29
13
1170
0
0
2
0
2
Roman Andres
29
1
34
0
0
1
0
23
Sanchez Davinson
29
12
1043
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carrascal Jorge
27
7
222
0
0
1
0
5
Castano Kevin
24
9
568
0
1
2
0
16
Lerma Jefferson
30
14
1089
0
0
0
0
15
Portilla Juan
27
5
195
0
0
1
0
20
Puerta Gustavo
22
0
0
0
0
0
0
20
Quintero Juan
32
6
182
2
2
1
0
6
Rios Richard
25
15
987
0
1
1
0
10
Rodriguez James
34
18
1248
3
7
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arias Jhon
28
17
1152
0
2
3
0
21
Campaz Jaminton
25
5
155
0
0
1
0
9
Cordoba Jhon
32
10
515
2
0
3
0
14
Cucho Hernandez
26
2
75
0
0
0
0
7
Diaz Luis
28
17
1471
7
3
2
0
9
Duran Jhon
Chấn thương
21
10
448
2
1
5
0
18
Hinestroza Marino
23
2
33
0
0
0
0
17
Moreno Dayro
40
1
9
0
0
0
0
19
Suarez Luis
27
2
114
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lorenzo Nestor
59