Bóng đá, Nam Mỹ: Colombia U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Colombia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mendoza Jorman
17
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castro Jhon
17
2
7
0
0
0
0
2
Garcia Brait
17
6
540
0
0
0
0
3
Herazo Edmilson
16
6
540
0
0
0
0
5
Macias Criss
17
5
405
1
0
2
0
7
Rivas Feder
17
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agamez Miguel
16
5
425
0
1
4
0
21
Angulo Kevin
17
5
179
0
0
2
0
8
Catano Juan
17
6
250
0
1
1
0
6
Orozco Cristian
17
5
445
0
0
4
0
13
Sevillano Jhon
16
6
345
1
0
0
0
10
Trujillo Ashley
16
3
50
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Espin Romario
17
1
5
0
0
0
0
16
Florez Cristian
17
6
507
2
1
2
0
9
Londono Santiago
17
6
383
5
1
1
0
19
Mora Angel
17
4
219
0
0
0
0
11
Quinones Deivi
17
6
368
0
0
0
0
20
Urrutia Yeminson
17
6
216
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurtado Freddy
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mendoza Jorman
17
6
540
0
0
1
0
1
Mondragon Santiago
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castro Jhon
17
2
7
0
0
0
0
2
Garcia Brait
17
6
540
0
0
0
0
15
Gomez Oscar
17
0
0
0
0
0
0
3
Herazo Edmilson
16
6
540
0
0
0
0
5
Macias Criss
17
5
405
1
0
2
0
7
Rivas Feder
17
6
540
0
0
0
0
14
Saavedra Gilberto
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agamez Miguel
16
5
425
0
1
4
0
Amu Camilo
17
0
0
0
0
0
0
21
Angulo Kevin
17
5
179
0
0
2
0
8
Catano Juan
17
6
250
0
1
1
0
6
Orozco Cristian
17
5
445
0
0
4
0
12
Rodriguez David
17
0
0
0
0
0
0
13
Sevillano Jhon
16
6
345
1
0
0
0
10
Trujillo Ashley
16
3
50
1
0
0
0
23
Zapata Nilder
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Espin Romario
17
1
5
0
0
0
0
16
Florez Cristian
17
6
507
2
1
2
0
9
Londono Santiago
17
6
383
5
1
1
0
19
Mora Angel
17
4
219
0
0
0
0
11
Quinones Deivi
17
6
368
0
0
0
0
20
Urrutia Yeminson
17
6
216
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurtado Freddy
49