Bóng đá, Ý: Como trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Como
Sân vận động:
Stadio Giuseppe Sinigaglia
(Como)
Sức chứa:
13 602
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Semper Adrian
26
35
3129
0
0
2
0
22
Vigorito Mauro
33
1
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Barba Federico
30
29
2344
3
0
2
1
84
Cassandro Tommaso
24
19
807
0
0
3
0
5
Curto Marco
25
25
1995
0
3
7
0
2
Goldaniga Edoardo
30
13
1170
1
0
3
0
44
Ioannou Nikolas
28
24
1558
3
3
2
0
26
Odenthal Cas
23
29
2536
2
0
4
1
3
Sala Marco
24
26
1587
0
0
2
0
4
Solini Matteo
31
3
184
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abildgaard Oliver
27
27
1835
2
3
5
0
70
Ballet Samuel
23
3
51
0
0
1
0
8
Baselli Daniele
32
21
698
0
0
3
1
14
Bellemo Alessandro
28
34
2686
3
2
5
0
27
Braunoder Matthias
22
10
610
1
0
1
0
33
Da Cunha Lucas
22
32
2389
7
6
7
0
6
Iovine Alessio
33
24
1372
0
6
4
0
32
Rispoli Fabio
17
3
15
0
0
1
0
21
Strefezza Gabriel
27
12
959
3
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chajia Moutir
25
26
853
0
1
3
0
10
Cutrone Patrick
26
29
2318
14
4
3
0
99
Fumagalli Tommaso
24
3
54
0
1
1
0
9
Gabrielloni Alessandro
29
34
1739
9
2
4
0
23
Gioacchini Nicholas
23
9
199
0
0
0
0
94
Kone Ben Lhassine
24
14
766
0
1
7
1
77
Nsame Jean-Pierre
30
5
160
0
1
0
0
90
Verdi Simone
31
31
1652
6
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberts Osian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Semper Adrian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Barba Federico
30
1
90
0
0
0
0
84
Cassandro Tommaso
24
1
81
0
0
1
0
44
Ioannou Nikolas
28
1
90
0
0
0
0
26
Odenthal Cas
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abildgaard Oliver
27
1
90
0
0
1
0
8
Baselli Daniele
32
1
21
0
0
0
0
14
Bellemo Alessandro
28
1
90
0
0
0
0
33
Da Cunha Lucas
22
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chajia Moutir
25
1
70
0
0
0
0
10
Cutrone Patrick
26
1
70
0
0
0
0
9
Gabrielloni Alessandro
29
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberts Osian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bolchini Pierre
25
0
0
0
0
0
0
31
Piombino Matteo
19
0
0
0
0
0
0
1
Semper Adrian
26
36
3219
0
0
2
0
22
Vigorito Mauro
33
1
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Barba Federico
30
30
2434
3
0
2
1
84
Cassandro Tommaso
24
20
888
0
0
4
0
5
Curto Marco
25
25
1995
0
3
7
0
2
Goldaniga Edoardo
30
13
1170
1
0
3
0
44
Ioannou Nikolas
28
25
1648
3
3
2
0
26
Odenthal Cas
23
30
2626
2
0
4
1
3
Sala Marco
24
26
1587
0
0
2
0
4
Solini Matteo
31
3
184
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abildgaard Oliver
27
28
1925
2
3
6
0
70
Ballet Samuel
23
3
51
0
0
1
0
8
Baselli Daniele
32
22
719
0
0
3
1
14
Bellemo Alessandro
28
35
2776
3
2
5
0
27
Braunoder Matthias
22
10
610
1
0
1
0
33
Da Cunha Lucas
22
33
2470
7
6
7
0
6
Iovine Alessio
33
24
1372
0
6
4
0
18
Mazzaglia Giuseppe
18
0
0
0
0
0
0
39
Razi Naj
17
0
0
0
0
0
0
32
Rispoli Fabio
17
3
15
0
0
1
0
21
Strefezza Gabriel
27
12
959
3
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chajia Moutir
25
27
923
0
1
3
0
17
Chinetti Federico
19
0
0
0
0
0
0
10
Cutrone Patrick
26
30
2388
14
4
3
0
99
Fumagalli Tommaso
24
3
54
0
1
1
0
9
Gabrielloni Alessandro
29
35
1759
9
2
4
0
23
Gioacchini Nicholas
23
9
199
0
0
0
0
94
Kone Ben Lhassine
24
14
766
0
1
7
1
77
Nsame Jean-Pierre
30
5
160
0
1
0
0
90
Verdi Simone
31
31
1652
6
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberts Osian
?
Quảng cáo
Quảng cáo