Bóng đá, Guatemala: Comunicaciones trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Comunicaciones
Sân vận động:
Estadio Doroteo Guamuch Flores
(Guatemala City)
Sức chứa:
26 116
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Arnold
26
4
360
0
0
0
0
40
Moreno Alfaro Jorge Estuardo
20
1
90
0
0
0
0
Perez Fredy
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Contreras Andy
19
1
74
0
0
0
0
28
Corona Jose
32
6
290
0
0
1
0
15
Galvez Jose
26
6
291
0
0
1
0
24
Monreal Ernesto
26
8
720
1
0
2
0
14
Morales Rafael
37
7
542
0
0
0
0
6
Pinto Jose
32
4
360
0
0
1
0
30
Raymundo Emerson
22
6
359
0
0
1
0
13
Robles Stheven
Chấn thương
29
4
334
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanco Juan
30
8
315
0
0
1
0
Contreras Jose
39
7
358
0
0
1
0
19
Cruz Axel
19
1
61
0
0
0
0
5
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
29
7
509
0
0
4
1
4
Espino Karel
23
5
386
0
0
2
0
20
Folgar Joseph
17
3
198
0
0
1
0
2
Garcia Walter
33
3
198
0
0
0
0
8
Grajeda Jose
24
1
46
0
0
0
0
26
L. Garcia
25
8
695
2
0
0
0
35
Palencia Edy
21
5
141
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Lemus Erik
24
5
400
3
0
0
0
9
Lom Darwin
28
4
325
3
0
1
0
99
Martinez Nava Brian Aaron
29
8
454
1
0
1
0
11
Ortiz Anderson
23
5
152
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hernandez Roberto
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Arnold
26
4
360
0
0
0
0
21
Calderon Josemaria
22
0
0
0
0
0
0
40
Moreno Alfaro Jorge Estuardo
20
1
90
0
0
0
0
Perez Fredy
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Contreras Andy
19
1
74
0
0
0
0
28
Corona Jose
32
6
290
0
0
1
0
3
Cruz Martin Elsar
24
0
0
0
0
0
0
15
Galvez Jose
26
6
291
0
0
1
0
12
Gonzalez Erik
26
0
0
0
0
0
0
24
Monreal Ernesto
26
8
720
1
0
2
0
14
Morales Rafael
37
7
542
0
0
0
0
32
Pineda Wilson
31
0
0
0
0
0
0
6
Pinto Jose
32
4
360
0
0
1
0
30
Raymundo Emerson
22
6
359
0
0
1
0
13
Robles Stheven
Chấn thương
29
4
334
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanco Juan
30
8
315
0
0
1
0
Contreras Jose
39
7
358
0
0
1
0
19
Cruz Axel
19
1
61
0
0
0
0
5
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
29
7
509
0
0
4
1
4
Espino Karel
23
5
386
0
0
2
0
20
Folgar Joseph
17
3
198
0
0
1
0
2
Garcia Walter
33
3
198
0
0
0
0
8
Grajeda Jose
24
1
46
0
0
0
0
26
L. Garcia
25
8
695
2
0
0
0
35
Palencia Edy
21
5
141
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gomez Juan
22
0
0
0
0
0
0
25
Lemus Erik
24
5
400
3
0
0
0
9
Lom Darwin
28
4
325
3
0
1
0
99
Martinez Nava Brian Aaron
29
8
454
1
0
1
0
11
Ortiz Anderson
23
5
152
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hernandez Roberto
58