Bóng đá, Brazil: Concordia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Concordia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jean Carlos
30
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caio
21
1
30
0
0
0
0
5
Matheus Baseggio
21
5
397
0
0
1
0
4
Perema
31
11
990
1
0
1
0
16
Vinicius Nucci
22
8
348
0
0
3
0
3
William Alves
37
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Derick
19
1
9
0
0
0
0
22
Jean Patrick
31
7
492
0
0
1
0
21
Keslley
24
4
112
0
0
0
0
20
Luiz Meneses
27
6
146
0
0
1
0
2
Miguel Perin
26
5
312
0
0
1
0
10
Nadson
34
9
482
0
0
1
0
6
Tete
33
9
754
2
0
0
0
17
Victor Diniz
22
10
513
0
0
2
0
8
Ze Vitor
25
10
596
0
0
0
0
19
da Silva
20
8
236
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gustavo Barbosa
26
10
470
1
0
1
0
15
Kendy
26
1
28
0
0
1
0
11
Marquinhos
22
10
726
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucas Isotton
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borges
18
0
0
0
0
0
0
1
Jean Carlos
30
11
990
0
0
2
0
12
Neneka
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caio
21
1
30
0
0
0
0
13
Felipe Camargo
25
0
0
0
0
0
0
5
Matheus Baseggio
21
5
397
0
0
1
0
4
Perema
31
11
990
1
0
1
0
16
Vinicius Nucci
22
8
348
0
0
3
0
3
William Alves
37
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Derick
19
1
9
0
0
0
0
15
Japa
?
0
0
0
0
0
0
22
Jean Patrick
31
7
492
0
0
1
0
21
Keslley
24
4
112
0
0
0
0
20
Luiz Meneses
27
6
146
0
0
1
0
15
Lustosa Victor
21
0
0
0
0
0
0
2
Miguel Perin
26
5
312
0
0
1
0
10
Nadson
34
9
482
0
0
1
0
15
Pastre Machado Murilo
20
0
0
0
0
0
0
6
Tete
33
9
754
2
0
0
0
17
Victor Diniz
22
10
513
0
0
2
0
8
Ze Vitor
25
10
596
0
0
0
0
19
da Silva
20
8
236
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alison
28
0
0
0
0
0
0
9
Gustavo Barbosa
26
10
470
1
0
1
0
15
Kendy
26
1
28
0
0
1
0
11
Marquinhos
22
10
726
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucas Isotton
39
Quảng cáo
Quảng cáo