Bóng đá: Công an Nhân dân - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Công an Nhân Dân
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Filip
31
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
19
1666
4
0
0
0
98
Dương Giap Tuan
21
14
870
0
0
3
0
26
Ha Van Phuong
23
12
611
0
0
0
0
4
Hồ Tấn Tài
26
16
1244
4
0
4
0
30
Hồ Văn Cường
21
11
348
0
0
1
0
47
Pham Gia Hung
24
5
84
0
0
0
0
6
Trương Văn Thiết
28
7
121
0
0
0
0
17
Vũ Văn Thanh
28
17
1339
2
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bao Trung La Nguyen
21
4
206
0
0
0
0
77
Bui Ngoc Long
22
5
155
0
0
0
0
16
Bùi Tiến Dụng
25
12
740
0
0
1
0
15
Bùi Xuan Thinh
22
2
12
0
0
0
0
12
Hoang Văn Toàn
23
16
980
0
0
3
0
3
Huỳnh Tấn Sinh
26
11
482
0
0
4
0
18
Hồ Ngọc Thắng
30
5
51
0
0
1
0
11
Lê Phạm Thành Long
27
18
1395
0
0
3
0
94
Magno Geovane
30
18
1569
2
0
3
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
16
1384
7
0
2
0
21
Phạm Van Luan
24
18
1196
0
0
2
0
22
Trần Văn Trung
26
5
112
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jeferson
26
16
1276
6
0
2
0
8
Junior Fialho
25
14
890
3
0
5
1
20
Phan Văn Đức
28
5
90
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Do Sy Huy
26
0
0
0
0
0
0
1
Nguyen Filip
31
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
19
1666
4
0
0
0
98
Dương Giap Tuan
21
14
870
0
0
3
0
26
Ha Van Phuong
23
12
611
0
0
0
0
4
Hồ Tấn Tài
26
16
1244
4
0
4
0
30
Hồ Văn Cường
21
11
348
0
0
1
0
47
Pham Gia Hung
24
5
84
0
0
0
0
6
Trương Văn Thiết
28
7
121
0
0
0
0
17
Vũ Văn Thanh
28
17
1339
2
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bao Trung La Nguyen
21
4
206
0
0
0
0
77
Bui Ngoc Long
22
5
155
0
0
0
0
16
Bùi Tiến Dụng
25
12
740
0
0
1
0
15
Bùi Xuan Thinh
22
2
12
0
0
0
0
12
Hoang Văn Toàn
23
16
980
0
0
3
0
3
Huỳnh Tấn Sinh
26
11
482
0
0
4
0
18
Hồ Ngọc Thắng
30
5
51
0
0
1
0
11
Lê Phạm Thành Long
27
18
1395
0
0
3
0
94
Magno Geovane
30
18
1569
2
0
3
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
16
1384
7
0
2
0
21
Phạm Van Luan
24
18
1196
0
0
2
0
22
Trần Văn Trung
26
5
112
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jeferson
26
16
1276
6
0
2
0
8
Junior Fialho
25
14
890
3
0
5
1
20
Phan Văn Đức
28
5
90
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo