Bóng đá, châu Phi: Congo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Congo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Samba Simon
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atipo Charles
23
3
270
0
1
1
1
2
Itoua Beranger
33
3
270
0
0
0
0
3
Mouandza Mapata Prince
23
3
270
0
0
0
0
5
Ockomb Peya
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Duvan Gosim
24
3
220
0
0
0
0
19
Dzaba Kouakou De Vincent Venold
27
2
165
0
0
0
0
6
Mossala Hergie
22
1
16
0
0
0
0
7
Nongo Gedeion
17
3
270
0
0
0
0
12
Nsemi Grace
?
2
56
0
0
0
0
8
Okana Brudet
?
2
28
0
0
1
0
21
Osseby Chadrac
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andzouono Elie
Chấn thương
23
3
180
0
0
1
0
17
Landou Ekongo
?
3
70
1
0
1
0
11
Mankou Nguembete Japhet Eloi
23
3
247
0
0
0
0
13
Mavoungou Grace
?
2
32
0
0
0
0
20
Moussavou Dechan
?
2
142
1
0
0
0
22
Ngantsui Chadrack
?
2
25
0
0
0
0
7
Nkaya Wilfrid
31
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cesana Esteban
62
Ngatsono Barthelemy
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonazebi Chelcy Prince Exauce
19
0
0
0
0
0
0
1
Foutou Dhody
21
0
0
0
0
0
0
23
Samba Simon
24
3
270
0
0
0
0
16
Wamba Christophe
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atipo Charles
23
3
270
0
1
1
1
14
Boukaka-Landou Van Igor
?
0
0
0
0
0
0
2
Itoua Beranger
33
3
270
0
0
0
0
14
Kapaya John
?
0
0
0
0
0
0
3
Mouandza Mapata Prince
23
3
270
0
0
0
0
5
Ockomb Peya
?
3
270
0
0
0
0
4
Odzalambaye Vicalor
?
0
0
0
0
0
0
4
Pachoud Divin
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Duvan Gosim
24
3
220
0
0
0
0
19
Dzaba Kouakou De Vincent Venold
27
2
165
0
0
0
0
6
Mossala Hergie
22
1
16
0
0
0
0
7
Nongo Gedeion
17
3
270
0
0
0
0
12
Nsemi Grace
?
2
56
0
0
0
0
8
Okana Brudet
?
2
28
0
0
1
0
21
Osseby Chadrac
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andzouono Elie
Chấn thương
23
3
180
0
0
1
0
17
Landou Ekongo
?
3
70
1
0
1
0
11
Mankou Nguembete Japhet Eloi
23
3
247
0
0
0
0
13
Mavoungou Grace
?
2
32
0
0
0
0
20
Moussavou Dechan
?
2
142
1
0
0
0
22
Ngantsui Chadrack
?
2
25
0
0
0
0
7
Nkaya Wilfrid
31
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cesana Esteban
62
Ngatsono Barthelemy
?