Bóng đá, châu Phi: Congo U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Congo U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Batola Yann
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Koumous Ken
19
3
270
0
0
0
0
13
Maniongui Aaron Chance Francois
19
1
71
0
0
0
0
5
Mantsounga Brad-Hamilton
18
2
180
0
1
2
0
21
Mazikou Steevy
21
3
200
0
0
0
0
18
Nana Lorick
20
2
88
0
0
0
0
20
Ndinga Philippe
20
3
270
0
0
0
0
19
Tchicamboud Steed
18
4
205
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dziki Loussilaho Lenny
20
4
274
0
0
1
0
6
Gandziri Kimi
19
3
262
0
0
2
0
8
Massoumou Kevirel
19
2
82
0
0
0
0
14
Obongo Cesar
19
3
255
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bemba Jason Deven Aime
19
2
77
1
0
2
1
7
Bikoumou Alan
20
3
171
0
0
0
0
12
Fougeu Breyton
21
4
286
1
0
1
0
11
Maboulou David
20
4
348
1
0
0
0
10
Mbemba Abdallah
18
3
133
0
0
0
0
22
Nyindong Tsamouna Jean
18
1
9
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Batola Yann
21
4
360
0
0
0
0
16
Nkounkou Desthy
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Koumous Ken
19
3
270
0
0
0
0
13
Maniongui Aaron Chance Francois
19
1
71
0
0
0
0
5
Mantsounga Brad-Hamilton
18
2
180
0
1
2
0
21
Mazikou Steevy
21
3
200
0
0
0
0
18
Nana Lorick
20
2
88
0
0
0
0
20
Ndinga Philippe
20
3
270
0
0
0
0
19
Tchicamboud Steed
18
4
205
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dziki Loussilaho Lenny
20
4
274
0
0
1
0
6
Gandziri Kimi
19
3
262
0
0
2
0
8
Massoumou Kevirel
19
2
82
0
0
0
0
14
Obongo Cesar
19
3
255
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bemba Jason Deven Aime
19
2
77
1
0
2
1
7
Bikoumou Alan
20
3
171
0
0
0
0
12
Fougeu Breyton
21
4
286
1
0
1
0
11
Maboulou David
20
4
348
1
0
0
0
10
Mbemba Abdallah
18
3
133
0
0
0
0
22
Nyindong Tsamouna Jean
18
1
9
1
0
0
0