Bóng đá, Wales: Connahs Q. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Wales
Connahs Q.
Sân vận động:
Sân vận động Essity
(Flint)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Margetson Kit
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cowan Dan
33
4
316
0
0
1
0
6
Edwards Kai
34
1
23
0
0
1
0
21
Fregapane Marco
19
2
158
0
0
0
0
3
Marriott Chris
35
5
450
1
0
0
0
5
Nash Ben
27
4
360
0
0
1
0
4
Roberts Dan
25
2
31
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bratley Callum
30
4
263
0
0
1
0
26
Cook Jacob
18
4
227
0
0
0
0
14
Edwards Noah
29
4
349
0
0
1
0
17
Hughes Rhys
23
5
301
1
0
1
0
22
Poole Declan
30
4
360
0
0
2
0
23
Sharif Abdulrahman Mohamoud
24
4
339
0
0
1
0
8
West Callum
19
3
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franklin Harry
25
5
349
0
0
0
0
10
Ismail Zeli
31
5
284
0
0
0
0
7
Kenny Jack
33
3
225
2
0
0
0
9
Oswell Jason
32
5
154
1
0
0
0
25
Servuts Eddie
21
1
30
0
0
0
0
18
Woodcock Max
20
4
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Disney John
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Berry Ryley
17
0
0
0
0
0
0
1
Margetson Kit
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buah Andrew
19
0
0
0
0
0
0
20
Cowan Dan
33
4
316
0
0
1
0
6
Edwards Kai
34
1
23
0
0
1
0
21
Fregapane Marco
19
2
158
0
0
0
0
3
Marriott Chris
35
5
450
1
0
0
0
42
Morris Harvey
?
0
0
0
0
0
0
5
Nash Ben
27
4
360
0
0
1
0
4
Roberts Dan
25
2
31
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bratley Callum
30
4
263
0
0
1
0
26
Cook Jacob
18
4
227
0
0
0
0
14
Edwards Noah
29
4
349
0
0
1
0
89
Foster Ricky
?
0
0
0
0
0
0
17
Hughes Rhys
23
5
301
1
0
1
0
16
Kershaw Ben
21
0
0
0
0
0
0
42
Morris Huw Robat
18
0
0
0
0
0
0
22
Poole Declan
30
4
360
0
0
2
0
23
Sharif Abdulrahman Mohamoud
24
4
339
0
0
1
0
88
Smith Miller
?
0
0
0
0
0
0
30
Tang Jayden
18
0
0
0
0
0
0
8
West Callum
19
3
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franklin Harry
25
5
349
0
0
0
0
32
Hughes James
22
0
0
0
0
0
0
10
Ismail Zeli
31
5
284
0
0
0
0
7
Kenny Jack
33
3
225
2
0
0
0
9
Oswell Jason
32
5
154
1
0
0
0
25
Servuts Eddie
21
1
30
0
0
0
0
18
Woodcock Max
20
4
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Disney John
33