Bóng đá, Tây Ban Nha: Costa Adeje Tenerife Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Costa Adeje Tenerife Nữ
Sân vận động:
Sân bóng đá Adeje
(Adeje)
Sức chứa:
1 102
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramos Alvarez Noelia
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blanco Claudia
28
1
5
0
0
0
0
4
Dembele Fatou
24
1
90
0
0
0
0
14
Ramos Natalia
26
1
90
0
0
0
0
18
Verges Elba
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicho
22
1
5
0
0
0
0
21
Carballo Cabrera Aithiara
26
1
86
0
0
0
0
12
Castello Sandra
32
1
16
0
0
0
0
22
Gavira Collado Patricia
36
1
90
0
0
0
0
6
Hernandez Paola
23
1
75
0
0
0
0
11
Zaremba Aleksandra
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ouzraoui Diki Sakina
24
1
75
0
0
0
0
19
Perez Iratxe
21
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maestre Eder
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Maria
24
1
90
0
0
0
0
1
Ramos Alvarez Noelia
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beltran Sanz Beatriz
27
1
77
0
0
0
0
16
Blanco Claudia
28
1
90
0
0
0
0
2
Cinta Rodriguez
25
2
135
0
0
1
0
4
Dembele Fatou
24
1
46
0
0
0
0
23
Pena Rodriguez Raquel
36
2
104
0
2
0
0
20
del Valle Maria
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicho
22
2
163
0
0
0
0
10
Blom Jassina
Chấn thương
31
1
90
1
0
0
0
22
Gavira Collado Patricia
36
1
90
0
0
1
0
11
Zaremba Aleksandra
24
1
84
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ouzraoui Diki Sakina
24
2
123
1
1
0
0
17
Perez Maria
41
1
84
0
0
0
0
9
Richard Nina
24
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maestre Eder
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Caceres Nayluisa
25
0
0
0
0
0
0
13
Fernandez Maria
24
1
90
0
0
0
0
1
Ramos Alvarez Noelia
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beltran Sanz Beatriz
27
1
77
0
0
0
0
16
Blanco Claudia
28
2
95
0
0
0
0
2
Cinta Rodriguez
25
2
135
0
0
1
0
4
Dembele Fatou
24
2
136
0
0
0
0
23
Pena Rodriguez Raquel
36
2
104
0
2
0
0
14
Ramos Natalia
26
1
90
0
0
0
0
18
Verges Elba
29
1
90
0
0
1
0
20
del Valle Maria
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicho
22
3
168
0
0
0
0
10
Blom Jassina
Chấn thương
31
1
90
1
0
0
0
21
Carballo Cabrera Aithiara
26
1
86
0
0
0
0
12
Castello Sandra
32
1
16
0
0
0
0
22
Gavira Collado Patricia
36
2
180
0
0
1
0
6
Hernandez Paola
23
1
75
0
0
0
0
5
Moreno Yerliane
24
0
0
0
0
0
0
11
Zaremba Aleksandra
24
2
174
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Laupstad Linnea
22
0
0
0
0
0
0
7
Ouzraoui Diki Sakina
24
3
198
1
1
0
0
19
Perez Iratxe
21
1
31
0
0
0
0
17
Perez Maria
41
1
84
0
0
0
0
9
Richard Nina
24
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maestre Eder
39