Bóng đá, Tây Ban Nha: Covadonga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Covadonga
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda RFEF - Bảng 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bussmann Bjorn
33
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Menendez Alex
32
3
0
3
0
0
0
18
Trabanco Adrian
33
2
0
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gomes Asier
26
3
0
2
0
0
1
28
Suarez Lucas
22
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Omar
33
2
0
2
0
0
0
19
Alvarez Vicente
28
3
0
3
0
0
0
22
Fernandez Alvarez Ivan
30
1
0
1
0
0
0
9
Herrero Ariel
24
9
0
11
0
0
0
11
Perez Samu
22
6
0
7
0
0
0
15
Turmo Adrian
23
2
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aramburu Carlos
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elena Aitor
27
1
38
0
0
0
0
3
Garcia Alvaro
26
1
120
0
0
0
0
2
Gonzalez Berto
22
1
83
0
0
1
0
18
Trabanco Adrian
33
1
120
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarez Jose
24
1
43
0
0
1
0
21
Alvarez Pelayo
?
1
67
0
0
0
0
16
Diaz Nicolas
22
1
54
0
0
0
0
4
Figar Carlos
21
1
103
0
0
0
0
10
Gomes Asier
26
1
78
0
0
0
0
6
Morilla Emilio
28
1
38
0
0
1
0
8
Tineo Pablo
26
1
83
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Omar
33
1
18
0
0
0
0
19
Alvarez Vicente
28
1
120
0
0
0
0
22
Fernandez Alvarez Ivan
30
1
78
1
0
0
0
9
Herrero Ariel
24
1
120
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aramburu Carlos
24
1
120
0
0
0
0
1
Bussmann Bjorn
33
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elena Aitor
27
1
38
0
0
0
0
3
Garcia Alvaro
26
1
120
0
0
0
0
2
Gonzalez Berto
22
1
83
0
0
1
0
91
Menendez Alex
32
3
0
3
0
0
0
18
Trabanco Adrian
33
3
120
1
1
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarez Jose
24
1
43
0
0
1
0
21
Alvarez Pelayo
?
1
67
0
0
0
0
16
Diaz Nicolas
22
1
54
0
0
0
0
4
Figar Carlos
21
1
103
0
0
0
0
10
Gomes Asier
26
4
78
2
0
0
1
6
Morilla Emilio
28
1
38
0
0
1
0
28
Suarez Lucas
22
1
0
1
0
0
0
8
Tineo Pablo
26
1
83
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Omar
33
3
18
2
0
0
0
19
Alvarez Vicente
28
4
120
3
0
0
0
22
Fernandez Alvarez Ivan
30
2
78
2
0
0
0
9
Herrero Ariel
24
10
120
11
0
1
0
11
Perez Samu
22
6
0
7
0
0
0
15
Turmo Adrian
23
2
0
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo